- Từ điển Anh - Việt
Digital network
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
mạng bằng digital
- international plesiochronous digital network
- mạng bằng digital sai bộ quốc tế
- semi-synchronous digital network
- mạng bằng digital bán đồng bộ
mạng bằng số
- international plesiochronous digital network
- mạng bằng số sai bộ quốc tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Digital noise reducer
bộ giảm tạp âm số, -
Digital optical disc
đĩa quang số, -
Digital optical disc (DOD)
đĩa quang số, -
Digital optical disk
đĩa quang số, -
Digital optical recording
sự ghi quang số, -
Digital optical recording (DOR)
phép ghi quang số, ghi quang số, sự ghi quang số, -
Digital output
ngõ ra số, đầu ra dạng số, -
Digital output signal
tín hiệu ra số, -
Digital pad
bộ đệm số, -
Digital pattern
mô hình (bằng) số, -
Digital pelvimetry
phương pháp đo chậu hông bằng ngón tay, -
Digital phase shifter
bộ dịch pha dạng số, -
Digital picture
ảnh kỹ thuật số, -
Digital plotter
máy vẽ số, máy vẽ điều khiển số, -
Digital printer
máy in số, máy in chữ số, -
Digital private automatic branch exchange
tổng đài nhánh tự động dạng số, -
Digital process
phương pháp số, quá trình số, quá trình rời rạc, -
Digital process computer system
hệ máy tính xử lý số, -
Digital processing
sự xử lý số, -
Digital pseudo noise (PN) sequence
trình tự tiếng ồn giả bằng số, trình tự tiếng ồn giả số hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.