- Từ điển Anh - Việt
Diluted
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pha loãng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulterated , cut , dilute , impaired , impoverished , light , reduced , washy , watered down , waterish , watery , weak , weakened , wishy-washy , attenuated , homeopathic
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Diluted ammonia solution
dung dịch amoniac loãng, -
Diluted bitumen
bitum (pha) loãng, -
Diluted brine
nước muối pha loãng, nước muỗi bị loãng, -
Diluted cooling medium
chất tải nhiệt loãng, -
Diluted mercurial oil
pomat thủy ngân i clorua nhẹ, -
Dilutedammonia solution
dung dịchamoniac loãng, -
Dilutee
Danh từ: công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy), -
Diluteness
Danh từ:, -
Diluting agent
tác nhân pha loãng, -
Diluting constituent
thành phần làm loãng, -
Diluting gene
gen phaloãng, -
Dilution
/ dai´lu:ʃən /, Danh từ: sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng)... -
Dilution (of sewage)
sự pha loãng nước cống, -
Dilution Ratio
tỷ lệ pha, tương quan giữa khối lượng nước trong một dòng suối và khối lượng nước vào. nó ảnh hưởng đến khả năng... -
Dilution anemia
thiếu máu loảng máu, -
Dilution coefficient
hệ số pha loãng, -
Dilution constant
hằng số pha loãng, -
Dilution factor
hệ số pha loãng, -
Dilution gene
gen phaloãng, -
Dilution heat
nhiệt pha loãng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.