Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brine

Nghe phát âm

Mục lục

/braɪn/

Thông dụng

Danh từ

Nước biển, nước mặn, nước muối
Biển
(thơ ca) nước mắt

Ngoại động từ

Ngâm vào nước muối; muối (cái gì)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nước muối làm lạnh

Giải thích VN: Chất lỏng được làm lạnh bởi một hệ thống hóa lạnh dùng để trao đổi nhiệt.

Kỹ thuật chung

dung dịch nước muối
sodium chloride brine
dung dịch nước muối NaCl
nước biển
nước muối
atomized brine
nước muối phun sương
brine (circulating) battery
bộ làm lạnh nước muối
brine (circulating) coil
dàn ống xoắn nước muối
brine accumulator
bể chứa nước muối
brine accumulator
bể tích nước muối
brine addition
cấp thêm nước muối
brine addition
sự cấp thêm nước muối
brine agitator
bơm tuần hoàn nước muối
brine agitator
máy khuấy nước muối
brine air cooler
bơm tuần hoàn nước muối
brine air cooler
máy khuấy nước muối
brine application
sử dụng nước muối
brine application
ứng dụng nước muối
brine balance tank
bình dãn nở nước muối
brine balance tank
bình cân bằng nước muối
brine balance tank
bình giãn nở nước muối
brine battery
bộ làm lạnh nước muối
brine characteristic
đặc tính nước muối
brine charge
khối lượng nước muối nạp
brine charge
nạp nước muối
brine charge
mẻ nạp nước muối
brine charge
sự nạp nước muối
brine charging
nạp nước muối
brine charging
sự nạp nước muối
brine chiller
máy làm lạnh nước muối
brine circuit
vòng tuần hoàn nước muối
brine circulating battery
bộ làm lạnh nước muối
brine circulating coil
giàn ống xoắn nước muối
brine circulation
sự tuần hoàn nước muối
brine circulation
tuần hoàn nước muối
brine circulator
bơm tuần hoàn nước muối
brine circulator
máy khuấy nước muối
brine circulator [mixer]
máy khuấy nước muối
brine coil
giàn ống xoắn nước muối
brine composition
thành phần nước muối
brine concentration
nồng độ nước muối
brine consumption
sự tiêu thụ nước muối
brine consumption
tiêu thụ nước muối
brine contaminant
tạp chất nước muối
brine contamination
tạp chất nước muối
brine cooler
máy làm lạnh nước muối
brine cooling
làm lạnh bằng nước muối
brine cooling coil
dàn ống xoắn nước muối
brine cooling system
băng nước muối
brine cooling system
hệ thống lạnh nước muối
brine curtain
màn nước muối
brine dehydration apparatus
bộ làm đậm đặc nước muối
brine dehydration apparatus
bộ tách nước của nước muối
brine dehydration apparatus
máy làm đậm đặc nước muối
brine dehydration apparatus
máy tách nước của nước muối
brine density
khối lượng riêng nước muối
brine density
mật độ nước muối
brine density
tỷ trọng nước muối
brine deposit
cặn lắng nước muối
brine deposit
kết tủa nước muối
brine disposal well
lỗ khoan tháo nước muối
brine distributing pipe
ống phân phối nước muối
brine drainage
sửa nước muối
brine droplet
giọt nước muối
brine drum
bình chứa nước muối
brine expansion tank
bình dãn nở nước muối
brine expansion tank
bình cân bằng nước muối
brine expansion tank
bình giãn nở nước muối
brine feeder
đường cấp nước muối
brine flow
dòng nước muối
brine fog
sự vẩn đục nước muối
brine fog
sương mù nước muối
brine fog
vẩn đục nước muối
brine fog freezer
máy kết đông cháo nước muối
brine freezer
máy kết đông nước muối
brine freezing process
quá trình kết đông nước muối
brine froster
máy kết đông nước muối
brine header
ống góp nước muối
brine heat capacity
nhiệt dung riêng nước muối
brine heater
bộ đun nước muối
brine heater
bộ hâm nước muối
brine heater
bộ làm nóng nước muối
brine ice
nước đá từ nước muối
brine ice-cream freezer
máy làm kem dùng nước muối
brine ice-cream freezer
mày làm kem dùng nước muối
brine inhibitor
chất ức chế nước muối
brine injection
phun cấp nước muối
brine injection
sự (phun) cấp nước muối
brine level
mức nước muối
brine line
đường ống nước muối
brine main
ống nước muối chính
brine mist
sự vẩn đục nước muối
brine mist
sương mù nước muối
brine mist
vẩn đục nước muối
brine mixer
bơm tuần hoàn nước muối
brine mixer
máy khuấy nước muối
brine mixing tank
thùng hòa trộn nước muối
brine mixing tank
tăng hòa trộn nước muối
brine pipe
đường ống dẫn nước muối
brine pipe battery
bộ làm lạnh nước muối
brine pipe circuit
giàn ống xoắn nước muối
brine pipe circuit
sơ đồ dẫn nước muối
brine pipe coil
dàn ống xoắn nước muối
brine pipe coil
làm lạnh bằng ống nước muối
brine pipe grid
đường ống dẫn nước muối
brine piping
bơm nước muối
brine piping
đường ống dẫn nước muối
brine pump
bơm nước muối
brine pump
tái đậm đặc nước muối
brine reconcentration
tổ thu hồi nước muối
brine recovery unit
nước muối lạnh
brine recovery unit
tổ thu hồi nước muối
brine refrigerant
nước muối lạnh
brine refrigerant
trạm lạnh (dùng) nước muối
brine refrigerating plant
hệ làm lạnh nước muối
brine refrigerating plant
trạm lạnh (dùng) nước muối
brine refrigerating system
làm lạnh (bằng) nước muối
brine refrigerating system
hệ thống lạnh nước muối
brine refrigeration
thùng chứa nước muối
brine refrigeration
tăng chứa nước muối
brine reservoir
dung dịch nước muối
brine reservoir
thùng chứa nước muối
brine reservoir
tăng chứa nước muối
brine solution
dung dịch nước muối
brine solution
vẩy tưới nước muối
brine sparge
sự vẩy tưới nước muối
brine spray air cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer [freezing system
máy kết đông phun nước muối
brine spray froster
máy kết đông phun nước muối
brine spray nozzle
mũi phun nước muối
brine spray refrigeration
làm lạnh (bằng) phun nước muối
brine spray system
hệ phun nước muối
brine spray system
hệ thống phun nước muối
brine spraying
phun nước muối
brine spraying
sự phun nước muối
brine storage tank
thùng chứa nước muối
brine storage tank
tăng chứa nước muối
brine stripper
bộ tách nước muối
brine system
hệ nước muối
brine system
hệ thống nước muối
brine tank
thùng chứa nước muối
brine tank
tăng chứa nước muối
brine tank freezing
kết đông bằng tăng nước muối
brine tank freezing
kết đông bằng thùng nước muối
brine temperature
nhiệt độ nước muối
brine temperature control
khống chế nhiệt độ nước muối
brine temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước muối
brine thermostat
rơle nhiệt độ nước muối
brine thermostat
tecmostat nước muối
brine thermostat
thermostat nước muối
brine valve
van nước muối
brine-cooled ice generator [maker]
máy làm đá dùng nước muối lạnh
brine-cooling battery
bộ làm lạnh nước muối
brine-cooling system
hệ lạnh nước muối
brine-distribution system
hệ phân phối nước muối
CaCl2 brine
nước muối CaCl2
CaCl2 brine
nước muối clorua canxi
CaCl2 brine
nước muối clorua canxi CaCl2
calcium chloride brine
nước muối CaCl2
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi CaCl2
chilled brine
nước muối lạnh
chilled brine spray system
hệ phun nước muối lạnh
chilled brine spray system
hệ thống phun nước muối lạnh
circulation brine
nước muối tuần hoàn
closed brine cooling system
hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling [refrigeration] system
hệ thống làm lạnh nước muối kín
closed brine refrigeration system
hệ làm lạnh nước muối kín
cold brine
nước muối lạnh
cold brine accumulator
bể trữ nước muối lạnh
concentrated brine
nước muối đậm đặc
cool brine
nước muối lạnh
cooled brine
nước muối lạnh
cooled [refrigerated] brine
nước muối lạnh
cooling brine
nước muối lạnh
dense brine
nước muối đậm đặc
diluted brine
nước muỗi bị loãng
diluted brine
nước muối pha loãng
eutectic brine
nước muối cùng tinh
eutectic brine
nước muối ơtecti
freezing brine
nước muối kết đông
frozen brine
nước muối đóng băng
frozen brine
nước muối đông lạnh
frozen brine
nước muối kết đông
frozen brine cartridge
cactut nước muối đông lạnh
frozen brine cartridge
ống nước muối đông lạnh
ice-and-brine mixture
hỗn hợp đá nước muối
ice-and-brine mixture
hỗn hợp (nước) đá-nước muối
natural brine
nước muối tự nhiên
recirculating brine
nước muối tái tuần hoàn
refrigerated brine
nước muối lạnh
refrigerating brine
nước muối lạnh
rich brine
nước muối đậm đặc
saturated brine
nước muối bão hòa
sealed brine cartridge
ống nước muối đông lạnh
ship brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine refrigerating machine
máy lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine system
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
sodium chloride brine
dung dịch nước muối NaCl
thermostatic brine (regulating) valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
two-temperature brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine system
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
nước muối (làm lạnh)

Kinh tế

nước muối
beef-curing brine
nước muối để ướp thịt bò
brine concentrator
thiết bị cô đặc nước muối
brine drum
thùng gom nước muối
brine floatation tank
thùng tuyển nổi nước muối
brine header
vòi phun nước muối
brine holding tank
thùng bảo quản nước muối
brine ice
nước muối đã làm sạch
brine line
ống dẫn dịch nước muối
brine refrigeration system
hệ thống làm lạnh bằng nước muối
brine regeneration tank
thùng tái sinh nước muối
brine return tank
thùng chứa nước muối tuần hoàn
brine sparse
sự tưới nước muối
brine spray
vòi phun nước muối
brine spring
nguồn nước muối
brine-off point
thời điểm ngưng luân lưu nước muối
calcium chloride brine
nước muối caxi-clorua
closed brine refrigeration system
hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
sausage in brine
xúc xích pha trong nước muối
ướp muối
brine cure
sự ướp muối ớt
rapid brine cure
sự ướp muối ẩm nhanh

Địa chất

nước muối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alkali , blue , brackish water , deep , drink , marinade , ocean , pickling solution , preservative , saline , salt water , sea water , sodium chloride solution , vinegar , main , salt , sea

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top