- Từ điển Anh - Việt
Dimensional unit
Toán & tin
đơn vị thứ nguyên
Xem thêm các từ khác
-
Dimensionality
/ di¸menʃə´næliti /, Toán & tin: hạng bậc, Kỹ thuật chung: hạng,... -
Dimensionality of a representation
bậc của phép biểu diễn, -
Dimensionally
theo chiều, theo thứ nguyên, -
Dimensioned drawing
họa đồ kích thước, -
Dimensioned sketch
bản sơ hoạ theo kích thước, -
Dimensioning
/ di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật... -
Dimensioning and cutting-to-length unit
tổ máy lấy dấu và cắt, -
Dimensionless
/ di´menʃənlis /, Tính từ: không có chiều; không có kích thước, (toán học) không thứ nguyên,... -
Dimensionless coefficient
hệ số không có thứ nguyên, -
Dimensionless equation
phương trình thứ nguyên, -
Dimensionnally
Toán & tin: theo chiều, theo thứ nguyên, -
Dimensions
kích thước, body dimensions, kích thước thân, boundary dimensions, kích thước biên, boundary dimensions, kích thước giới hạn, boundary... -
Dimensions of loading space
kích thước của không gian chứa tải, -
Dimentioning
xác định sơ bộ kích thước, -
Dimentric
nhị trắc, -
Dimer
/ ´daimə /, Danh từ: (hoá học) chất nhị trùng, Hóa học & vật liệu:... -
Dimercaprol
thuốc chữangộ độc., -
Dimeric
Tính từ: (hoá học) nhị trùng, sinh học) đối xứng hai bên; hai phần, đimeric, dimeric chromosome,... -
Dimerism
Danh từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.