- Từ điển Anh - Việt
Dimwit
Nghe phát âmMục lục |
/´dimwit/
Thông dụng
Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
Người ngu đần, người tối dạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile , moron , numskull , simpleton , twit , chump , clod , dummkopf , dummy , thickhead
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dinamic
Động lực học, -
Dinamic force
lực động, -
Dinamic unbalance
sự bất quân bình, -
Dinar
/ ´di:na: /, Danh từ: Đồng đina (tiền i-rắc và nam-tư), -
Dinas
gạch dinat, -
Dinas brick
gạch đinat (chịu lửa), gạch đinat (chịu nửa), -
Dinas line
lớp lót (đất sét) đi-nat, -
Dine
/ dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết... -
Dine-around program
quán ăn, toa ăn, -
Dine around plan
chương trình đi ăn ngoài, -
Dine dust
bụi mịn, -
Dined
, -
Diner
/ ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Diner-out
Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu, -
Dineric
vận động xoáy mặt chung hai chất dịch, -
Diners Card
thẻ tín dụng Đai-nơ, -
Dines
, -
Dinette
/ dai´net /, Danh từ: chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng), -
Dineuric
có hai trụ trục (tế bào thần kinh), có hai neron, -
Ding
/ diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.