- Từ điển Anh - Việt
Diphtheritic conjunctivitis
Xem thêm các từ khác
-
Diphtheritic croup
viêm tắc thanh quản bạch hầu, -
Diphtheritic laryngitis
viêm thanh quản bạch hầu, -
Diphtheritic membrane
màng giả bạch hầu, -
Diphtheritic paralysis
liệt bạch hầu, -
Diphtheritis
Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, -
Diphtheritis ulcer
loét bạch hầu, -
Diphtheroid
Tính từ: có đạng bạch hầu, Danh từ: vi khuẩn giống vi khuẩn bạch... -
Diphtherotoxin
độc tố bạch hầu, -
Diphthong
/ ´difθɔη /, Danh từ: nguyên âm đôi, nhị trùng âm, -
Diphthongal
/ dif´θɔηgl /, tính từ, có tính chất nguyên âm đôi, -
Diphthongia
sự nói âm đôi, -
Diphthongize
/ ´difθɔη¸gaiz /, Ngoại động từ: biến thành nguyên âm đôi, -
Diphygenetic
Tính từ: (sinh học) sinh sản hai kiểu phôi, -
Diphygenic
Tính từ: (sinh học) hai kiểu phát triển, -
Diphylectic
Tính từ: (sinh học) hai nguồn gốc; hai dòng tổ tiên, -
Diphyllobothriasis
bệnh sán diphyllobothrium, -
Diphyllobothrium
sándây lớn có thể dài từ 3 -10 m., -
Diphylous
Tính từ: (sinh học) hai lá, -
Diphyodont
Tính từ: (sinh học) hai (loại) bộ răng, có hai quá trình mọc răng, -
Dipi-
(dipio-)prefíx. chỉ đôi.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.