- Từ điển Anh - Việt
Direct contracting
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Direct control
điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển... -
Direct control (DC)
sự điều khiển trực tiếp, -
Direct cooling
làm lạnh trực tiếp, làm mát trực tiếp, -
Direct correlation
tương quan dương, tương quan trực tiếp, -
Direct correspondence
tương ứng trực tiếp, -
Direct cost
chi phí trực tiếp, giá thành trực tiếp, phí tổn trực tiếp, chi phí trực tiếp, direct cost method, phương pháp phí tổn trực... -
Direct cost method
phương pháp phí tổn trực tiếp, -
Direct costing
phương pháp tính phí tổn trực tiếp, -
Direct costs
giá thành trực tiếp, chi phí trực tiếp, -
Direct coupling
ngẫu hợp trực tiếp, sự nối thẳng, ghép trực tiếp, sự ghép trực tiếp, -
Direct culture
nuôi cấy trực tiếp, -
Direct curent (DC)
dòng điện một chiều, -
Direct current
dc, dòng không đổi, Điện lạnh: dòng dc, Kỹ thuật chung: điện một... -
Direct current/direct current (d.c/d.c)
liên tục, -
Direct current (DC)
dòng điện thẳng, dòng (điện) một chiều, dòng điện dc, dòng điện một chiều, dòng một chiều, -
Direct current amplifier
bộ khuếch đại dc, -
Direct current cable
cáp dẫn điện một chiều, -
Direct current component
thành phần một chiều, -
Direct current generator
máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current... -
Direct current machine
máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.