- Từ điển Anh - Việt
Direct tide
Xem thêm các từ khác
-
Direct time integration
tích phân trực tiếp theo thời gian, -
Direct toward
hướng về, -
Direct trade
buôn bán trực tiếp, -
Direct traffic
chở suốt, chuyên chở thẳng, sự chuyên chở thẳng (không ghé dọc đường), -
Direct transaction in business
thông thương trực tiếp, -
Direct transfusion
sự truyền vào máu, -
Direct transit trade
buôn bán quá cảnh trực tiếp, -
Direct transmission factor
hệ số dẫn truyền trực tiếp, hệ số dẫn truyền thẳng, -
Direct transportation
vận tải trực tiếp, -
Direct transshipment
chuyển tải trực tiếp, -
Direct undertaking
công trình tự thi công của đơn vị xây dựng cơ bản, -
Direct union
hợp trực tiếp, -
Direct unloading
việc dỡ hàng trực tiếp, -
Direct utility function
hàm hiệu dụng trực tiếp, -
Direct variation
biến thiên trực tiếp, -
Direct view storage tube
ống nhớ hiển thị trực tiếp, ống nhớ trực thị, -
Direct view storage tube (DVST)
ống tia bộ nhớ trực thị, -
Direct viewing
sự quan sát trực tiếp, -
Direct vision spectroscope
quang phổ nghiệm nhìn trực tìếp, kính (quang) phổ nhìn thẳng, -
Direct visionspectroscope
quang phổ nghiệm nhìn trực tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.