- Từ điển Anh - Việt
Discharge loss
Xem thêm các từ khác
-
Discharge manifold
ống cao áp chính, ống đẩy chính, -
Discharge measurement
phép đo (lượng) xả, phép đo phóng lượng, -
Discharge microphone
micrô phóng điện, -
Discharge modulus
hệ số chảy, môđun dòng chảy, -
Discharge nozzle
vòi phun xả, ống phun xả, vòi xả, -
Discharge of (the) contract
bỏ hợp đồng, sự giải trừ hợp đồng, -
Discharge of a debt
trả dứt nợ, -
Discharge of a prior party
giải trừ trách nhiệm của người đương sự trước trên hối phiếu, -
Discharge of a shop
nổ mìn, -
Discharge of airbone waste
xả khí thải, -
Discharge of an attachment
giải trừ tịch biên tài sản, -
Discharge of canal
lưu lượng kênh, -
Discharge of cargo
dỡ hàng, sự dỡ hàng, -
Discharge of contract
giải kết hợp đồng, -
Discharge of debt
sự trả dứt nợ, thanh toán xong nợ, trả xong một khoản, -
Discharge of intake
lưu lượng cống lấy nước, lưu lượng sông chính, -
Discharge of lien
giải tỏa quyền lưu giữ tài sản, sự hủy bỏ quyền lưu giữ, -
Discharge of main stream
lưu lượng sông, -
Discharge of molten glass
sự (tháo) rót khối thủy tinh, -
Discharge of river
lưu lượng sông, lưu lượng sông ngòi, lưu lượng dòng rắn, lưu lượng sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.