- Từ điển Anh - Việt
Disclaim
Nghe phát âmMục lục |
/dis´kleim/
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ bỏ (quyền lợi...)
Không nhận, chối
Nội động từ
Từ bỏ quyền lợi
hình thái từ
- V-ing: disclaiming
- V-ed: disclaimed
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abnegate , belittle , contradict , contravene , criticize , decline , deprecate , disacknowledge , disaffirm , disallow , disavow , discard , disown , disparage , divorce oneself from , forswear , gainsay , minimize , negate , recant , refuse , reject , renounce , repudiate , retract , revoke , spurn , traverse , turn back on , wash hands of , deny
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disclaimer
/ disklaimər /, Danh từ: sự từ bỏ (quyền lợi), sự không nhận, sự chối, Kinh... -
Disclaimer clause
điều khoản bỏ quyền, -
Disclaimer of liability
sự bác khước, sự không nhận trách nhiệm, -
Disclaimer of opinion
việc từ chối đưa ra ý kiến, -
Disclamation
/ ¸disklə´meiʃən /, như disclaimer, -
Disclination
(sự) xoay mắt ra ngoài, -
Disclosable court outcomes
phán quyết tòa án có thể công khai, -
Disclose
/ dis´klouz /, Ngoại động từ: vạch trần, phơi bày, Kỹ thuật chung:... -
Disclosure
/ dis´klouʒə /, Danh từ: sự vạch trần, sự phơi bày, cái bị vạch trần, cái bị phơi bày,Disclosure notice
sự nói rõ,Disclosure of other recipients
lộ ra những người nhận khác,Disclosure of the invention
sự công bố phát minh, sự tiết lộ phát minh,Disclosure principle
nguyên tắc công khai, nguyên tắc tiết lộ công khai,Disclosure statement
sự khai trình rõ,Disco
/ ´diskou /, Danh từ: câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy...Discoblastic
phân cắt dạng đĩa,Discoboli
số nhiều của discobolus,Discobolus
/ dis´kɔbələs /, Danh từ, số nhiều .discoboli: lực sĩ ném đĩa ( hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.