- Từ điển Anh - Việt
Dislocate
Nghe phát âmMục lục |
/´dislə¸keit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
(địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
Chuyên ngành
Toán & tin
làm hỏng, làm lệch
Cơ - Điện tử
Biến vị, chuyển vị
Kỹ thuật chung
làm hỏng
làm lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break , disarticulate , disconnect , disengage , disjoint , disorder , disrupt , disturb , disunite , divide , jumble , misplace , mix up , move , put out of joint , remove , rummage , separate , shift , transfer , unhinge , upset , displace , shake , throw out , luxate , uproot
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dislocated
/ disləkeitəd /, bị biến vị, bị phá hủy, bị dịch chuyển, -
Dislocated deposit
trầm tích biến vị, -
Dislocation
/ ¸dislə´keiʃən /, Danh từ: sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...),... -
Dislocation annihilation
sự hủy lệch mạng, -
Dislocation breccia
dăm kết biến vị, -
Dislocation core
nhân lệch mạng, lõi lệch mạng, -
Dislocation debris
mảng lệch mạng, -
Dislocation density
mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng, -
Dislocation kink
sự oằn lệch mạng, -
Dislocation line
đường biến vị, mật độ lệch mạng, -
Dislocation mechanics
cơ học biến vị, -
Dislocation mountain
núi biến vị, -
Dislocation of glaciers
sự biến vị sông băng, -
Dislocation of lens
di chuyển thể thủy tinh, -
Dislocation plateau
cao nguyên biến vị, -
Dislocation velocity
vận tốc lệch mạng, -
Dislocationof lens
di chuyểnthể thủy tinh, -
Dislodge
/ dis´lɔdʒ /, Ngoại động từ: Đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh... -
Dislodgement
/ dis´lɔdʒmənt /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) sự... -
Dislodging
sự di đẩy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.