Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dislodge

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´lɔdʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
(quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí

Chuyên ngành

Kinh tế

đánh vỡ
tháo khuôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dig out , disentangle , dislocate , displace , disturb , eject , evict , extricate , force out , oust , remove , uproot , expel

Xem thêm các từ khác

  • Dislodgement

    / dis´lɔdʒmənt /, Danh từ: sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) sự...
  • Dislodging

    sự di đẩy,
  • Disloyal

    / dis´lɔiəl /, Tính từ: không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không...
  • Disloyalist

    Danh từ: kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...), Tính...
  • Disloyally

    Phó từ: phản phúc, không trung thành,
  • Disloyalty

    / 'dis'lɔiəlti /, danh từ, sự không trung thành, sự không chung thuỷ, sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội,...
  • Dismal

    / 'dizməl /, Tính từ: buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, Từ...
  • Dismally

    Phó từ: u sầu, rầu rĩ,
  • Dismalness

    / ´dizməlnis /, danh từ, cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm, sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn,
  • Dismals

    Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals,...
  • Dismantle

    / dis'mæntl /, Ngoại động từ: dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết...
  • Dismantlement

    / dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên...
  • Dismantlement of import tariff

    hủy bỏ thuế quan nhập khẩu,
  • Dismantling

    / dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa...
  • Dismantling (of shuttering)

    sự dỡ ván khuôn,
  • Dismantling and assembly

    thiết bị để tháo lắp,
  • Dismantling chamber

    buồng tháo dỡ,
  • Dismantling flange

    bích tháo dỡ, vòng tháo,
  • Dismantling of derrick

    tháo dỡ tháp (khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top