- Từ điển Anh - Việt
Oust
Nghe phát âmMục lục |
/aust/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế
Tước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banish , bereave , boot out , bounce * , bundle off , cast out , chase , depose , deprive , dethrone , discharge , disinherit , dislodge , displace , dispossess , divest , drive out , eject , evict , expulse , fire , force out , give the 1-2-3 , kick out , lay off , let go , lose , ostracize , pack off , pink slip * , relegate , remove , rob , sack , send packing * , show the door , throw out , topple , transport , turn out , unseat , bump , dismiss , expel , bar
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ouster
/ ´austə /, Danh từ: (pháp lý) sự trục xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự... -
Out
/ aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang... -
Out-Going Message (OGM)
tin nhắn (tin báo) chiều đi, -
Out-and-out
/ ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa:... -
Out-and-outer
Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách, -
Out-argue
Ngoại động từ: lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận, -
Out-at-elbows
Tính từ: cũ rích; lam lũ (quần áo), -
Out-band signaling
sự báo hiệu ngoài dải, -
Out-basket
hộp thư gửi đi, -
Out-board motor
máy thuyền, -
Out-board speedboat
thuyền lướt máy đuôi tôm, -
Out-burn
cháy hết, -
Out-class bridge
cầu ngoại hạng, -
Out-coming feeder
lộ dây ra, -
Out-connector
bộ nối đầu ra, -
Out-cut miling
sự phay nghịch, -
Out-distance
Ngoại động từ: vượt xa, trội hơn hẳn ai trong cuộc đua, -
Out-door
ngoài trời, -
Out-gate
van ra, -
Out-group
Danh từ: những người ngoài nhóm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.