- Từ điển Anh - Việt
Distribution Services (SNA) (DS)
Xem thêm các từ khác
-
Distribution aisle
hành lang phân phối, -
Distribution area
phạm vi phân phối, -
Distribution basis
cơ sở phân phối, -
Distribution board
bảng phân phối (điện), thanh chuyển, bảng phân phối, bảng phân phối điện, -
Distribution box
giếng phân phối nước, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp chia dây, hộp đấu dây, hộp phân phối, hộp phân phối... -
Distribution bus
thanh cái phân phối, -
Distribution busbar
thanh dẫn phân phối, -
Distribution by income group
phân phối theo nhóm thu nhập, -
Distribution by sector
phân phối theo lãnh vực, -
Distribution cabinet
bộ phân nhánh cáp, phòng phân phối, hộp phân cáp, hộp phân phối, tủ phân phối điện, -
Distribution cable
cáp phân bổ, cáp phân phát, cáp phân phối (điện), -
Distribution center
trung tâm phân phối, -
Distribution centre
trung tâm cung cấp (dữ liệu) (máy tính), trung tâm phân phối, trung tâm tiêu thụ, -
Distribution chain
dây chuyền phân phối, -
Distribution channel
kênh phân phối nước, Kỹ thuật chung: kênh phân phối, -
Distribution circuit
mạch tham số rải, -
Distribution clause
điều khoản chia chịu (trong đơn bảo hiểm), -
Distribution cock
van phân phối, -
Distribution coefficient
hệ số phân bố, hệ số phân phối, hệ số phân bố, transversal distribution coefficient, hệ số phân bố ngang -
Distribution cold-storage warehouse
kho lạnh phân phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.