- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Disulphate
đisunfat, đisunphat, -
Disulphide
/ dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon... -
Disulphur, dichloride
lưu huỳnh clorua, -
Disunion
/ dis´juniən /, Danh từ: sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia... -
Disunite
/ ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất... -
Disunity
/ dis´juniti /, danh từ, tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia... -
Disuse
/ dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ:... -
Disused
/ dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ, -
Disusing
, -
Disutility
/ ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự... -
Disutility of marginal employment
sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, -
Disutility of saving
sự phản hiệu dụng của tiết kiệm, -
Disvalue
/ dis´vælju: /, ngoại động từ, -
Disvolution
(sự) thoái hoá dị hoá, -
Disyllable
/ di´siləbl /, -
Ditch
/ dɪtʃ /, Danh từ: hào, rãnh, mương, ( the ditch) (từ lóng) biển măng-sơ; biển bắc, (từ lóng)... -
Ditch-water
/ ´ditʃ¸wɔtə /, danh từ, nước tù, nước đọng, as dull as ditch-water, buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.