- Từ điển Anh - Việt
Ditching
Mục lục |
/´ditʃiη/
Thông dụng
Danh từ
Việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương
Chuyên ngành
Xây dựng
việc đào hào
việc đào mương
việc sửa hào
Kỹ thuật chung
đào hào
đào kênh
sự đào mương
việc đào mương, hào
Giải thích EN: The introduction of ditches around tanks to catch overflow, or along roadways to carry runoff.Giải thích VN: Việc đào những rãnh nước xung quanh bể chứa để hứng nươc trào ra ngoài,hoặc được đào dọc theo đường đi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ditching device
thiết bị hạ cánh cưỡng bức (máy bay), -
Ditching machine
máy đào hào, máy đào hào, máy đào rãnh, -
Ditching plow
máy đào hào, máy đào mương, -
Ditheism
Danh từ: thuyết hai thần, thuyết lưỡng thần, -
Dither
/ ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh,Dither matrix
ma trận hòa sắc,Dithered
,Dithered color
màu rung rinh,Dithering
phối màu, sự hòa sắc,Dithers
,Dithery
/ ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập,Dithiazanine
thuốc chống giun sá,Dithionate
đithionat,Dithionic
đithionic,Dithionite
đithionit,Dithionous acid
axit đithionơ, axit tetraoxođisunfuric, axit tetraoxođisunphuric,Dithranol
thuốc dùng ngoài datrị viêm da, nấm.,Dithyramb
/ ´diθi¸ræm /, Danh từ: thơ tán tụng, thơ đitian, bài ca thần rượu,Dithyrambic
/ ¸diθi´ræmbik /, tính từ, (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian, (thuộc) bài ca thần rượu, Từ...Ditransitive
Tính từ: có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.