- Từ điển Anh - Việt
Dithyrambic
Nghe phát âmMục lục |
/¸diθi´ræmbik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian
(thuộc) bài ca thần rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , blazing , burning , fervent , fervid , fiery , flaming , glowing , heated , hot-blooded , impassioned , perfervid , red-hot , scorching , torrid , boisterous , elevated , euphoric , unrestrained , wild
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ditransitive
Tính từ: có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp), -
Dittany
/ ´ditəni /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch tiễn, -
Dittel, urethral bougies and dilating so
dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn, -
Ditto
/ ´ditou /, Tính từ: như trên; cùng một thứ, cùng một loại, Danh từ, số... -
Ditto marks
thành ngữ, ditto marks, dấu ( "), nghĩa là" như trên " -
Dittography
/ di´tɔgrəfi /, Danh từ: chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại), -
Dittology
Danh từ: việc đọc hai lần một văn bản, -
Ditty
/ ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition... -
Ditty-bag
Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá), -
Diurate
diurat, -
Diureide
diureit, -
Diuresis
/ ¸daiju´ri:sis /, Danh từ: (y học) sự đái, Y học: sự tăng bài niệu,... -
Diuretic
/ ¸daiju´retik /, Tính từ: (y học) lợi tiểu, lợi niệu, Danh từ:... -
Diuretic drug
thuốc lợiniệu, thuốc lợi tiểu, -
Diuretic salt
kali axetat, -
Diuretically
Phó từ: lợi tiểu, -
Diuretics
thuốc lợi tiểu, -
Diuria
chứng tiểu tiện nhiều lần ban ngày, -
Diurnal
Tính từ: ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.