- Từ điển Anh - Việt
Documents-against-payment bill
Xem thêm các từ khác
-
Documents against acceptance
chứng từ đổi chấp nhận, -
Documents against cash
trả tiền trao chứng từ, -
Documents against payment
chứng từ giao khi thanh toán, trả tiền trao chứng từ, -
Documents against presentation
chứng từ khi thanh toán, chứng từ khi trình phiếu, -
Documents attached
chứng từ kèm theo, -
Documents far book entry
chứng từ ghi sổ, -
Documents for collection
chứng từ nhờ thu, -
Documents mutually explanatory
giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng, -
Documents of tittle to the goods
các chứng từ sở hữu hàng hóa, -
Documents of value
chứng khoán có giá, -
Documents signed
chứng từ đã ký, -
Dod
khuôn gạch rỗng, -
Dodder
/ ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững,... -
Doddered
/ ´dɔdə:d /, Tính từ: có phủ dây tơ hồng (cây), bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành,... -
Dodderer
Danh từ: người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu, -
Doddering
/ ´dɔdəriη /, Tính từ: run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không... -
Doddery
/ ´dɔdəri /, như doddering, -
Doddle
/ dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn, -
Dodecadactylitis
viêm tá tràng, viêm ruột tá, -
Dodecadactylon
tá tràng , ruột tá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.