Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dolly

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔli/

Thông dụng

Danh từ

Bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)
Gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)
Giùi khoan sắt
Búa tán đinh
Bàn chải để đánh bóng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bệ bẻ ghi

Xây dựng

cọc đệm

Kỹ thuật chung

bệ quay
khối kết
khung quay
khuôn dỡ dập
khuôn rèn tròn
đe (tán đinh)
đệm cọc
lớp giữa đệm
giá quay

Kinh tế

bệ di động
xe đổ liệu
dollyvacuum-powder dolly
xe đổ liệu trong chân không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carrier , cart , pushcart , car , locomotive , parton , tool , truck

Xem thêm các từ khác

  • Dolly-bag

    Danh từ: túi xách nhỏ của phụ nữ,
  • Dolly-bird

    Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • Dolly-girl

    Danh từ: cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh,
  • Dolly-shop

    Danh từ: cửa hàng phục vụ thuỷ thủ,
  • Dolly-tub

    Danh từ: chậu giặt, chậu rửa quặng,
  • Dolly bar

    đỡ [cái đỡ],
  • Dolly way

    Địa chất: cầu cạn, cầu vượt đường,
  • Dollyvacuum-powder dolly

    xe đổ liệu trong chân không,
  • Dolman

    / ´dɔlmən /, Danh từ: Áo đôman (áo dài thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước), Áo nẹp rộng...
  • Dolman sleeve

    Danh từ: kiểu tay áo (lùng thùng, cắt chung một mảnh với thân áo),
  • Dolmen

    / ´dɔlmən /, Danh từ: (khảo cổ học) mộ đá, Xây dựng: phòng đá,...
  • Dolomite

    / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit,...
  • Dolomite brick

    gạch dolomit, gạch đolomit, gạch đôlomit,
  • Dolomite dust

    bột đôlomit,
  • Dolomite lime

    vôi đolômit,
  • Dolomite limestone

    đá vôi dolomit, đá vôi đôlômit,
  • Dolomite powder

    bột vôi đôlômit,
  • Dolomitic

    Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic...
  • Dolomitic cemented sand-stone

    cát kết gắn đolomit,
  • Dolomitic lime

    vôi dolomit, vôi đolomit, vôi tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top