- Từ điển Anh - Việt
Dolomite
Nghe phát âmMục lục |
/´douləmit/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) đolomit
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đolomit
- Ballast, Dolomite
- ba-lát đá đôlômít
- calcareous dolomite
- đolomit vôi
- cellular dolomite
- đolomit hang hốc
- clayey dolomite
- đolomit pha sét
- dolomite brick
- gạch đolomit
- dolomite brick
- gạch đôlomit
- dolomite dust
- bột đôlomit
- dolomite lime
- vôi đolômit
- dolomite limestone
- đá vôi đôlômit
- dolomite powder
- bột vôi đôlômit
- granular dolomite
- đolomit hạt
- marly dolomite
- đolômít macnơ
- powdered dolomite
- đôlomit dạng bột
Địa chất
dolomit CaMg(CO)2
Xem thêm các từ khác
-
Dolomite brick
gạch dolomit, gạch đolomit, gạch đôlomit, -
Dolomite dust
bột đôlomit, -
Dolomite lime
vôi đolômit, -
Dolomite limestone
đá vôi dolomit, đá vôi đôlômit, -
Dolomite powder
bột vôi đôlômit, -
Dolomitic
Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic... -
Dolomitic cemented sand-stone
cát kết gắn đolomit, -
Dolomitic lime
vôi dolomit, vôi đolomit, vôi tôi, -
Dolomitic limestone
đá vôi đolomit, -
Dolomitic marble
đá hoa đilomit, -
Dolomitic marl
macnơ đolomit, đá macnơ đolomit, -
Dolomitic quicklime
vôi sống đôlomit, -
Dolomitic sand-stone
cát kết đolomit, -
Dolomitization
sự đôlômit hóa, -
Dolomitizatton
đolomit [sự đo-lo-mit hoá], -
Dolomitize
Ngoại động từ: Đôlomit hoá, -
Dolomittization
sự dolomit hóa, đolomit hóa, -
Dolomization
Địa chất: sự dolomit hóa, -
Dolor
chứng đau, -
Dolor capitis
(chứng) đau đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.