- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Doorman
/ ´dɔ:mən /, Kinh tế: nhân viên trực cửa, Từ đồng nghĩa: noun, concierge... -
Doormat
Danh từ: thảm chùi chân (đặt ở cửa), người bị chà đạp, người bị khinh khi, -
Doornail
/ 'dɔ:neil /, Danh từ: Đinh cửa, đinh cửa, as dead as a doornail, as deaf as a doornail, điếc đặc -
Doors
, -
Doors and Windows
cửa sổ và cửa đi, -
Doorset
bộ cửa, -
Doorsill
bậu cửa, -
Doorstep
/ ˈ'dɔr,stɛp, ˈ'doʊr,stɛp /, Danh từ: ngưỡng cửa, -
Doorstop
Danh từ: vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường, chốt cửa, đệm cửa, thanh đệm... -
Doorway
/ 'dɔ:wei /, Danh từ: Ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (nghĩa bóng), Xây... -
Doorway arch
vòm cửa, -
Dop
Danh từ: rượu branđi rẻ tiền ở nam phi, hớp rượu, chén rượu, -
Dopa
dopa (một hợp chất sinh lý), -
Dopa-oxidase
dopa-oxidaza, -
Dopa reaction
phảnứng dopa, -
Dopamine
đopamin, -
Dopamine hypothesis
giả thiết dopamine., -
Dopaminehypothesis
giả thiết dopamine., -
Dopant
Danh từ: chất thêm vào một chất liệu thuần túy để thay đổi đặc tính của nó, chất kích... -
Dopareaction
phản ứng dopa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.