- Từ điển Anh - Việt
Double-cross
Nghe phát âmMục lục |
/´dʌbl´krɔs/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mặt
Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Chơi hai mặt, lừa gạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beguile , betray , bluff , cheat , con , cross , deceive , defraud , double deal , dupe , four-flush , hoodwink * , humbug * , illude , juggle , mislead , scam , sell , sell down the river , sell out , sell out * , split , stab in the back , swindle , take in , trick , two-time , two-time * , cozen , delude , fool , hoodwink , humbug
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Double-crossarm pole
cột chữ t, -
Double-crosser
/ ´dʌblkrɔsə /, danh từ, kẻ hai mặt, kẻ lừa thầy phản bạn, Từ đồng nghĩa: noun, judas , traitor -
Double-current cable code
mã cáp dòng kép, -
Double-curvature bending
sự uốn theo hai độ cong, -
Double-curvature panel
panen cong hai chiều, -
Double-cut file
giũa băm chéo, -
Double-cylinder
hai xi lanh, -
Double-dapped joint
liên kết mộng hai răng, -
Double-dealer
/ ´dʌbl´di:lə /, danh từ, kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt, -
Double-dealing
/ ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính... -
Double-deck
hai tầng, (cầu, đường, tàu, xe), -
Double-deck bridge
cầu hai tầng, -
Double-deck bus
xe buýt hai tầng, -
Double-deck cage
Địa chất: thùng cũi hai tầng, -
Double-deck crown furnace
lò vòm sàn kép, -
Double-deck pallet
giá kê sàn kép, -
Double-deck pasteurizer
thiết bị thanh trùng kiểu hai vỏ, -
Double-deck screen
sàng hai tầng, -
Double-deck settling basin
bể lắng hai tầng, -
Double-deck sreen
Địa chất: máy sàng hai mặt sàng, máy sàng hai dây (hai tầng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.