- Từ điển Anh - Việt
Double-slotted flap
Xem thêm các từ khác
-
Double-slotted tenon
mộng xẻ kép, -
Double-solvent refining
công đoạn lọc dầu với 2 dung môi hòa tan, -
Double-space
/ ´dʌbl´speis /, ngoại động từ, Đánh máy chữ cách dòng, -
Double-space (v)
cách hàng đôi, -
Double-spaced
cách dòng, -
Double-span building
nhà hai khảu độ, -
Double-squirrel cage motor
động cơ lồng sóc kép, -
Double-stage compresor
Địa chất: máy nén khí hai cấp, -
Double-standard
/ ´dʌbl´stændəd /, danh từ, chế độ song bản vị (tiền tệ), nguyên tắc đối xử khắt khe với một nhóm người nhưng rộng... -
Double-star
Danh từ: song tinh; sao kép, -
Double-start thread
ren hai đầu mối, -
Double-step dapped joint
liên kết mộng hai răng, -
Double-stop
/ ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông), -
Double-stopping
Danh từ: việc kéo hai dây cùng một lúc, -
Double-storey bridge
cầu hai tầng, -
Double-storey column
cột hai bậc, -
Double-strand crossing over
trao đổi chéo giữa nhiểm sắc tử, -
Double-stranded dna
adn sợi kép, -
Double-strap joint
mối nối đinh tán hai tấm ốp, mối nối đinh tán hai tấm ốp, -
Double-strap lap joint
mối nối chồng có hai tấm ốp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.