- Từ điển Anh - Việt
Downspout
Mục lục |
/daun'spaut/
Xây dựng
ống dẫn nước mưa
Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT.Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.
ống đi xuống
ống máng xuống
Kỹ thuật chung
ống chảy tràn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Downstairs
Tính từ: Ở dưới nhàn, ở tầng dưới, Phó từ: xuống cầu thang,... -
Downstate
/ ´daun¸steit /, Tính từ: liên quan tới miền nam của một bang của hoa kỳ, tức là xa trung tâm,... -
Downstater
Danh từ: người ở miền nam của một bang hoa kỳ, -
Downstream
/ ´daun¸stri:m /, Phó từ: xuôi dòng, Xây dựng: xuôi dòng, Hóa... -
Downstream Keyer (DSK)
bộ xử lý xuôi, -
Downstream Processor
chế biến xuôi dòng, các ngành công nghiệp phụ thuộc vào việc sản xuất mùa vụ (vd như sản xuất đồ hộp, chế biến thực... -
Downstream apron
sự hạ lưu, -
Downstream bank
ngân hàng hạ lưu, -
Downstream cofferdam
đê quai hạ lưu, -
Downstream curtain wall
tường mành hạ lưu, -
Downstream deposit
trầm tích hạ lưu, -
Downstream depth
chiều sâu hạ lưu, -
Downstream drains
thảm tiêu nước, -
Downstream end
đầu hạ lưu, -
Downstream face
mặt hạ lưu, mép dưới (đập), mặt dưới (đập), hạ lưu, mái dốc hạ lưu, mái hạ lưu, mép hạ lưu, -
Downstream fishway
luồng cá hạ lưu, -
Downstream floor
sàn hạ lưu, -
Downstream keyer
bộ dò xuôi chiều, -
Downstream leaf
cánh cửa hạ lưu, -
Downstream level
mực nước hạ lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.