- Từ điển Anh - Việt
Carry
Nghe phát âmBrE & NAmE /ˈkæri/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí
Tầm súng; tầm bắn xa
Sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác)
Động từ
Mang, vác, khuân, chở; ẵm
Đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được
Mang lại, kèm theo, chứa đựng
Dẫn, đưa, truyền
Chống, chống đỡ
Có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa
Đăng (tin, bài) (tờ báo)
- Báo hôm nay đăng tin rằng...
(toán học) mang, sang, nhớ
Làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối
Thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta
Có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu
Có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở
- he carries himself insolently
- hắn có thái độ láo xược
Cấu trúc từ
to carry away
- đem đi, mang đi, thổi bạt đi, quyến rũ, đánh trống lảng.
to be carried away
to carry forward
- đưa ra phía trước
- (toán học); (kế toán) mang sang
To carry off
- Đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai
- Làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được
to carry on
- Điều khiển, trông nom
- (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy
- Đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh
to carry out
- tiến hành, thực hiện
to carry over
- mang sang bên kia; (kế toán) mang sang
to carry through
- hoàn thành
to carry coals to Newcastle
- (tục ngữ) chở củi về rừng
to carry the day
- thắng lợi thành công
to carry into practice (execution)
- thực hành, thực hiện
to carry it
- thắng lợi, thành công
to carry it off well
- giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng
to fetch and carry
Xem fetch
as fast as one's legs can carry one
- nhanh bằng hết sức của mình
to carry the can for sth
- nhận trách nhiệm về cái gì
to carry everything before one
- thành công mỹ mãn
to carry one's points
- thuyết phục người ta nghe mình
to carry the war into the enemy's camp
- tấn công (chứ không chỉ giữ thế thủ)
to carry weight
- có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
mang chuyển
Toán & tin
(máy tính ) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang
- accumulative carry
- số mang sang được tích luỹ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- end around carry
- hoán vị vòng quanh
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- simultaneous carry
- (máy tính ) sự mang sang đồng thời
- single carry
- (máy tính ) sự mang sang đơn lẻ
- successive carry ies
- (máy tính ) sự mang sang liên tiếp
- undesirable carry
- (máy tính ) sự mang sang không mong muốn
Điện tử & viễn thông
chuyển số nhớ
mang tiếp
Kỹ thuật chung
chở
chống tựa
chuyển
- carry circuit
- mạch chuyển
- carry initiating signal
- tín hiệu chuyển ban đầu
- carry storage
- bộ nhớ chuyển dịch
- carry time
- thời gian chuyển
- carry-over
- chuyển sang
- carry-over
- sự chuyển qua
- carry-over factor
- hệ số chuyển
chuyên chở
hoán vị
đỡ
nhớ
làm dài ra
mang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry circuit
- mạch mang
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry flat
- cờ mang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- mang đi
- carry-over
- mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- Complement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- delayed carry
- số mang trễ
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- số mang kép
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
mặc
mang sang
- binary carry
- số mang sang nhị phân
- carry back
- sự mang sang ngược
- carry digit
- chữ số mang sang
- carry digit
- số mang sang
- Carry Flag (CF)
- cờ mang sang
- carry signal
- tín hiệu mang sang
- carry-over
- số mang sang
- carry-over
- sự mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- cờ xóa mang sang
- delayed carry
- sự mang sang trễ
- double carry
- sự mang sang kép
- final carry digit
- số mang sang cuối cùng
- negative carry
- sự mang sang âm
- previous carry
- sự mang sang trước (từ hàng trước)
- selt-intructed carry
- sự mang sang tự động
- sequential carry
- sự mang sang tuần tự
- simultaneous carry
- sự mang sang đồng thời
- single carry
- sự mang sang đơn lẻ
số mang sang
số nhớ
sự nhớ
vác
vận tải
Kinh tế
chênh lệch
chở
có (lợi tức)
sinh lời
sang sổ
trữ (hàng hóa trong kho)
vận chuyển (hàng hóa)
vựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backpack * , bear , bring , cart , channel , conduct , convey , convoy , displace , ferry , fetch , freight , funnel , give , haul , heft , hoist , import , lift , lug * , move , pack , pipe , portage , relay , relocate , remove , schlepp * , shift , shoulder * , sustain , take , tote , traject , transfer , transmit , transplant , truck , waft , affect , be victorious , capture , drive , effect , gain , get , impel , impress , influence , inspire , prevail , secure , spur , strike , sway , touch , urge , air , communicate , display , disseminate , offer , pass on , publish , release , send , transport , lug , break , disclose , get across , impart , pass , report , tell , spread , support , hold , uphold , have , possess , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , go , lead , reach , run , stretch , clear , exhibit , entail , involve , keep , stock
phrasal verb
- electrify , enrapture , thrill , transport , cut down , cut off , destroy , dispatch , finish , slay , direct , manage , operate , run , steer
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Carry-all
xe chở đất đá có máy xúc tự động, -
Carry-around
có thể tải được, -
Carry-off of heat
nhiệt [sự thoát nhiệt], -
Carry-on
/ ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám, -
Carry-out
Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away), -
Carry-over
/ ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí &... -
Carry-over (of quota)
để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng, -
Carry-over factor
hệ số truyền mô men, hệ số chuyển, hệ số tiêu cự, hệ số truyền momen, -
Carry-save adder
bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số, -
Carry Flag (CF)
cờ mang sang, -
Carry away
đánh trống lảng, -
Carry back
sự mang sang ngược, -
Carry bit
bit nhớ, bít nhớ, -
Carry center
trọng tâm, -
Carry circuit
mạch mang, mạch chuyển, -
Carry digit
chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số... -
Carry flag
cờ nhớ, -
Carry flat
cờ mang, -
Carry hack
chuyển lùi, -
Carry indicator
bộ chỉ báo số nhớ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.