Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downwards

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸wədz/

Thông dụng

Phó từ

Xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards
đầu cúi xuống
Xuôi dòng
Xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards
từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đi xuống

Xem thêm các từ khác

  • Downwarping

    miền lõm, bồn trũng,
  • Downwind

    / ´daun¸wind /, Tính từ và phó từ: theo hướng gió thổi,
  • Downwind leg

    chặng xuôi gió,
  • Downy

    / ´dauni /, Tính từ: (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi, (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn...
  • Dowry

    / 'dauəri /, Danh từ: của hồi môn, tài năng, thiên tư,
  • Dowry insurance

    bảo hiểm của hồi môn,
  • Dows

    ,
  • Dowse

    / daus /, ngoại động từ, như douse, nội động từ, tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch),
  • Dowser

    / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • Dowsing

    dò mạch mỏ, dò mạch nước,
  • Dowsing-rod

    / ´dausiη¸rɔd /, danh từ, que dò mạch nước,
  • Dowwncomer

    ống dẫn xuống, ống rót,
  • Doxepin

    thuốc dùng giảm trầm cảm.,
  • Doxology

    / dɔk´sɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) bài kinh ca ngợi chúa giêxu,
  • Doxorubicin

    một loại kháng sinh anthracycline chủ trị ung thư bạch cầu và các ung thư khác,
  • Doxy

    / ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu,
  • Doxycycline

    một kháng sinh chữa các bệnh nhiễm do vi trùng hay vi sinh vật,
  • Doyen

    / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn...
  • Doyen, towel clamps

    kẹp săng doyen,
  • Doyley

    Danh từ, cũng .doily: khăn lót dưới bát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top