- Từ điển Anh - Việt
Drag chain
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
xích kéo (gầu)
Kỹ thuật chung
dây xích nối
Giải thích EN: 1. a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating.a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating. 2. a chain that joins railroad cars together.a chain that joins railroad cars together.Giải thích VN: 1. dây xích từ gầm một chiếc ôtô tải hoặc các phương tiện motô khác nhằm ngăn cản sự tích lũy điện tĩnh 2. một dãy nối các toa xe lửa lại với nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drag chute
dù phanh, dù cản, dù giảm tốc, dù hãm, -
Drag chute cover
nắp dù cản, -
Drag classifier
Địa chất: máy phân loại kiểu thanh, -
Drag coefficient
hệ số lực cản, hệ số cản, hệ số kéo, hệ thống kháng lực, -
Drag coefficier
hệ số kéo giật của gió, -
Drag conveyer
Địa chất: máng cào, băng tải gạt, -
Drag conveyor
mảng cào, băng cào, băng tải gạt, băng tải cào, -
Drag cut
sắp xếp lớp cắt lỗ khoan, -
Drag dip
chỗ uấn của vỉa, -
Drag factor
hệ số ngăn phát tán, -
Drag fold
nếp uốn kéo theo, -
Drag force
lực kéo, -
Drag friction
sự cản do ma sát, -
Drag handle
móc kéo, -
Drag hinge pin
chốt bản lề kéo, -
Drag hook
móc rút, móc kéo, -
Drag lift
lực nâng kéo, -
Drag line
đường lực cản, -
Drag line bucket
thùng kiểu kéo dây, -
Drag link
bản lề kéo, đòn kéo dọc, thanh kéo, thanh giằng, thanh lái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.