- Từ điển Anh - Việt
Dragging
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
sự kéo rê
sự rê
Kỹ thuật chung
kéo
sự nạo vét
Xây dựng
sự kéo, sự cào, sự vét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boring , drawn-out , dull , going slowly , humdrum , lengthy , long , overlong , prolonged , protracted , tedious , wearisome , long-drawn-out
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dragging device
băng rào, máng rào, băng cào, máng cào, băng cào, -
Dragging equipment detector
mát phát hiện trật bánh, -
Dragging multiple items
kéo nhiều mục, -
Dragging ship
tàu kéo neo, -
Draggle
/ drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội... -
Draggle-tail
Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà... -
Draggle-tailed
Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch, -
Draghound
Danh từ: chó săn bám theo người, -
Dragline
/ ´dræg¸lain /, Danh từ: (kỹ thuật) dây kéo, máy xúc có gàu, Kỹ thuật... -
Dragline bucket
gầu kéo, gàu máy xúc, -
Dragline cableway excavator
máy xúc kiểu cáp, -
Dragline excavator
máy xúc kiểu kéo dây, máy đào kiểu dây, -
Dragline scraper
máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất), -
Dragline tower excavator
máy xúc kiểu tháp, -
Dragoman
/ ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),... -
Dragon
/ ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu... -
Dragon's blood
Danh từ: nhựa màu quả rồng, -
Dragon's teeth
Danh từ: (quân sự) chông chống tăng, -
Dragon's tooth
mố giảm sức, mố hắt nước, răng tiêu năng, trụ hãm, -
Dragon-fly
/ ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.