- Từ điển Anh - Việt
Dragline bucket
Mục lục |
Xây dựng
gầu kéo
Kỹ thuật chung
gàu máy xúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dragline cableway excavator
máy xúc kiểu cáp, -
Dragline excavator
máy xúc kiểu kéo dây, máy đào kiểu dây, -
Dragline scraper
máy trang đất, máy cạp xúc, máy trang (đất), -
Dragline tower excavator
máy xúc kiểu tháp, -
Dragoman
/ ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),... -
Dragon
/ ´drægən /, Danh từ: con rồng, (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu... -
Dragon's blood
Danh từ: nhựa màu quả rồng, -
Dragon's teeth
Danh từ: (quân sự) chông chống tăng, -
Dragon's tooth
mố giảm sức, mố hắt nước, răng tiêu năng, trụ hãm, -
Dragon-fly
/ ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn, -
Dragon-tree
/ ´drægən¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa), -
Dragon beam
gối dầm, -
Dragon beam (dragon piece)
dầm (gỗ) cong, -
Dragon markets
các thị trường con rồng (của các nước con rồng châu Á), các thị trường rỗng, -
Dragon tie
dầm nối cong, thanh giằng ở nóc, -
Dragon worm
giun rồng, -
Dragonet
/ ´drægənet /, Danh từ: (động vật) cá đàn lia, -
Dragonfish
Danh từ: cá miệng rộng, -
Dragonfly
Danh từ: con chuồn chuồn, -
Dragonish
Tính từ: giống như rồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.