- Từ điển Anh - Việt
Dragoon
Nghe phát âmMục lục |
/drə´gu:n/
Thông dụng
Cách viết khác dragon
Danh từ
(quân sự) trọng kỵ binh- lực lượng chiến đấu dưới đất nhưng di chuyển bằng ngựa
Người hung dữ
(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragon)
Ngoại động từ
Đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
Ép buộc ai làm điều gì
hình thái từ
- V-ing: dragooning
- V-ed: dragooned
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
- cavalryman , coerce , intimidate , persecute , pressure , soldier , subjugate , trooper
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drags
, -
Dragscraper
trang [máy trang], -
Dragshevel
Địa chất: cái bừa, cái trang, máy trang, -
Dragshovel
máy nạo vét mặt bằng, -
Dragsman
Danh từ: (ngành mỏ) người đẩy xe goòng, -
Dragster
Danh từ: xe đua, -
DragÐe
Danh từ: kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim, -
Dragðe
danh từ kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim., -
Drail
Danh từ: dây câu ngầm (câu dưới đáy sông), -
Drain
/ drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút... -
Drain-ditch
Danh từ: rãnh thoát nước, mương, mương máng, rãnh thoát nước, -
Drain-oil valve
van xả dầu, -
Drain-pipe
Danh từ: Ống thoát nước (của một toà nhà...), ( định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần) -
Drain-pipes
Danh từ số nhiều: (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp, -
Drain (ing) valve
van tháo nước, van phun, -
Drain (off) valve
van tháo cạn, -
Drain (to)
Địa chất: thoát nước, tiêu nước, -
Drain adit
Địa chất: lò bằng thoát nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.