- Từ điển Anh - Việt
Dreg
Nghe phát âmMục lục |
/dreg/
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) cặn
Cái bỏ đi
Tí còn lại, chút xíu còn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lees , precipitate , precipitation , sediment , lumpenproletariat , rabble , ragtag and bobtail , riffraff
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dreggy
/ ´dregi /, tính từ, có cặn, đầy cặn, -
Dregion
Danh từ: vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km), -
Dregs
vật thải, cặn bã, rác rưởi, -
Drench
/ drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ... -
Drenched
, -
Drencher
/ ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc... -
Drencher head
đầu tẩm nước, -
Drencher system
hệ thống tẩm nước, -
Drenching
Danh từ: sự làm ướt sũng, -
Drepanocyte
hồng cầu hình liềm, -
Drepanocytemia
thiếu máu hồng cầu hình liềm, -
Drepanocytic
(thuộc) hồng cầu hình liềm, -
Drepanocytic anemia
thiếu máu hồng cầu hình liềm, -
Drepanocytosis
bệnh hồng cầu hình liềm, -
Dreschel gas-washing bottle
bình rửa khí dreschel, chai rửa khí dreschel, -
Dresden
/ ´drezdən /, Danh từ: Đồ sứ làm gần Đre-xđen ( Đức) màu sắc đẹp, -
Dress
/ dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động... -
Dress-cap
Danh từ: mũ lưỡi trai quân đội, -
Dress-circle
Danh từ: ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội), -
Dress-coat
Danh từ: Áo đuôi én (dự dạ hội),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.