- Từ điển Anh - Việt
Dribble
Nghe phát âmMục lục |
/'dribl/
Thông dụng
Danh từ
Dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
Nội động từ
Chảy nhỏ giọt
Nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)
Ngoại động từ
Để chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhỏ giọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- distill , drip , drivel , drizzle , drool , drop , fall in drops , leak , ooze , run , salivate , seep , slaver , slobber , spout , squirt , trill , weep , trickle , bounce , fritter , move
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dribbled
, -
Dribbler
/ ´driblə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá), -
Dribblet
/ ´driblit /, như driblet, -
Driblet
/ ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa:... -
Dribs
/ dribs /, Danh từ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần) -
Dribs and drabs
Danh từ: số lượng nhỏ tản mác, -
Dried
/ ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã... -
Dried-up
Tính từ: không sản xuất được nữa, già nua; nhăn nheo, -
Dried beef
thịt bò sấy khô, -
Dried beet
củ cải đường thô, -
Dried blood
bột huyết, -
Dried casing
vỏ ruột khô, -
Dried currant
nho khô, quả mận chua, -
Dried egg
bột trứng, -
Dried fat-free milk
sữa khô không béo, -
Dried fish
cá khô, -
Dried fruit juice
nước ép quả khô, -
Dried meat
thịt khô, thịt không nước, -
Dried milk
sữa khô, sữa bột, sữa khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.