- Từ điển Anh - Việt
Driller
Nghe phát âmMục lục |
/´drilə/
Thông dụng
Danh từ
Thợ khoan
Máy khoan
(quân sự) người hướng dẫn tập luyện
Chuyên ngành
Xây dựng
thợ đục đá
Kỹ thuật chung
máy khoan
Địa chất
thợ khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Driller's log
báo cáo khoan, nhật ký khoan, -
Drillhole
Danh từ: lỗ khoan, -
Drillhole pattern
mẫu hố khoan, -
Drilling
/ ´driliη /, Danh từ: việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, Xây dựng:... -
Drilling (by the vibration method)
sự khoan bằng phương pháp rung, -
Drilling (on the rake)
sự khoan giếng, -
Drilling Fluid
nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông... -
Drilling activity
hoạt động khoan, -
Drilling and blasting work
công tác khoan nổ, Địa chất: công tác khoan nổ mìn, -
Drilling and casing program-me
chương trình khoan và chống ống, -
Drilling arm
cánh tay khoan, -
Drilling attachment
đồ gá khoan, -
Drilling barge
thuyền khoan, -
Drilling bit
lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan -
Drilling bit drop height
độ cao thả mui khoan, -
Drilling book
móc khoan, -
Drilling by flame
sự khoan nhiệt, -
Drilling by jetting method
sự khoan bằng xối (nước), -
Drilling capacity
giới hạn khoan, -
Drilling clamp
cái xiết (cần khoan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.