- Từ điển Anh - Việt
Drilling
Nghe phát âmMục lục |
/´driliη/
Thông dụng
Danh từ
Việc gieo mạ theo hàng
Việc khoan lỗ
Chuyên ngành
Xây dựng
khoan [sự khoan]
Cơ - Điện tử
Sự khoan, phương pháp khoan, sự gieo (hàng), sstyle='display:none'>ự tập luyện
Sự khoan, phương pháp khoan, sự gieo (hàng), sstyle='display:none'>ự tập luyện
Hóa học & vật liệu
phương pháp khoan
- air drilling
- phương pháp khoan khí nén
Điện
việc huấn luyến
việc khoan
Kỹ thuật chung
công tác khoan
khoan
Giải thích EN: A process by which a drill forms or enlarges a hole in solid material.Giải thích VN: Quá trình mà máy khoan tạo ra hoặc mở rộng lỗ của một vật rắn.
- abrasive jet drilling
- sự khoan bằng tia chất lỏng
- actual drilling time
- thời gian khoan thực tế
- adjustable radial drilling machine
- máy khoan điều chỉnh được
- air drilling
- phương pháp khoan khí nén
- air drilling
- sự khoan bằng khí nén
- angular drilling equipment
- thiết bị khoan xiên
- attack drilling
- khoan xoay
- bench drilling machine
- máy khoan bàn
- bench drilling machine
- máy khoan để bàn
- bench pillar drilling machine
- máy khoan bàn trụ đứng
- billet drilling
- sự khoan phôi
- billet drilling
- sự khoan thỏi
- billet-drilling machine
- máy khoan thỏi cán
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- blind drilling
- khoan cụt
- boring machine, drilling machine, driller
- máy khoan
- box-column drilling machine
- máy khoan dạng cột hình hộp
- bracket-drilling machine
- máy khoan cần
- bracket-drilling machine
- máy khoan côngxon
- bucket (fordrilling work)
- gàu dùng cho công tác khoan
- cable (drilling) tool
- dụng cụ khoan cáp
- cable drilling
- khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan đập
- cable drilling
- sự khoan kiểu cáp
- cable drilling bit
- choòng khoan đập
- center drilling
- sự khoan định tâm
- center drilling machine
- máy khoan tâm
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- chiled-shot drilling
- khoan bi
- church drilling
- sự khoan đập cáp
- churn drilling
- khoan cáp
- churn drilling
- khoan đập
- churn drilling
- sự khoan đập
- column drilling machine
- máy khoan (trụ đứng)
- column-type drilling machine
- máy khoan gá trên cột đứng
- column-type drilling machine
- máy khoan trụ đứng
- column-type drilling machine
- máy khoan đứng
- combination balancing-and-drilling machine
- máy cân bằng có khoan
- combination drilling rig
- bộ dàn khoan
- commencement of drilling
- bắt đầu khoan
- commencement of drilling
- khởi công khoan
- compressed drilling
- sụ khoan bằng khí nén
- contract drilling
- khoan theo hợp đồng
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- controlled drilling
- sự khoan định hướng
- coordinate boring and drilling machine
- máy khoan và doa tọa độ
- core drilling
- lõi khoan
- core drilling
- sự khoan lấy lõi
- core drilling
- sự khoan lấy mẫu
- core drilling for test holes
- khoan lõi cho hố khoan thử
- core drilling machine
- máy khoan lấy mẫu đất lõi
- counter flush drilling
- khoan kiểu bơm ngược
- crane for drilling work
- máy trục dùng trong công tác khoan
- crawler mounted drilling machine
- máy khoan lắp bánh xích
- cussion drilling
- sự khoan xoay dập
- cutter drilling
- sự khoan phay
- deep drilling
- khoan sâu
- deep drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling equipment
- thiết bị khoan lỗ sâu
- diamond drilling outfit
- thiết bị khoan kim cương
- directional drilling
- khoan định hướng
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (onthe rake)
- sự khoan giếng
- drilling activity
- hoạt động khoan
- drilling and blasting work
- công tác khoan nổ
- drilling and casing program-me
- chương trình khoan và chống ống
- drilling arm
- cánh tay khoan
- drilling attachment
- đồ gá khoan
- drilling bit
- lưỡi khoan
- drilling bit
- mũi khoan
- drilling bit drop height
- độ cao thả mui khoan
- drilling book
- móc khoan
- drilling by flame
- sự khoan nhiệt
- drilling by jetting method
- sự khoan bằng xối (nước)
- drilling capacity
- giới hạn khoan
- drilling clamp
- cái xiết (cần khoan)
- drilling conditions
- điều kiện khoan
- drilling contract
- hợp đồng khoan
- drilling contractor
- nhà thầu khoan
- drilling control
- kiểm tra khoan
- drilling core
- mẫu lõi khoan
- drilling crew
- kíp thợ khoan
- drilling crew
- đội khoan
- drilling depth
- độ khoan sâu
- drilling depth
- độ sâu lỗ khoan
- drilling depth scale
- thang chiều sâu lỗ khoan
- drilling derrick
- đeric khoan
- drilling derrick
- tháp khoan
- drilling dust
- mùn khoan
- drilling engine
- động cơ khoan
- drilling engine
- động cơ máy khoan
- drilling engineer
- kỹ sư khoan
- drilling engineering
- kỹ thuật khoan
- drilling feed
- bước tiến khoan
- drilling feed
- sự dẫn tiến khoan
- drilling firm
- công ty khoan
- drilling fixture
- mốc định vị khoan
- drilling fluid
- chất lỏng lỗ khoan
- drilling fluid
- dung dịch khoan
- drilling fool substitute
- đầu nối của giàn khoan
- drilling foreman
- kíp trưởng khoan
- drilling foreman
- đốc công khoan
- drilling frame
- giàn khoan
- drilling gang
- kíp khoan
- drilling grid
- hệ thống đường khoan
- drilling head
- đầu khoan
- drilling jig
- dưỡng khoan
- drilling jig
- máy khoan xách tay
- drilling journal
- nhật ký khoan
- drilling lathe
- máy khoan nằm
- drilling line
- đường cáp khoan
- drilling log
- báo cáo khoan
- drilling log
- nhật ký khoan
- drilling machine
- máy khoan ngang
- drilling machine
- máy khoan
- drilling machine
- máy khoan (kim khí)
- drilling machine
- mũi khoan
- drilling machine (withthree-cone bit)
- máy khoan mũi ba côn
- drilling machine table
- bàn máy khoan
- drilling mud
- bùn khoan
- drilling of blast holes
- sự khoan lỗ nổ mìn
- drilling operation
- công tác khoan
- drilling operation
- thao tác khoan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- drilling pillar
- cột khoan
- drilling plan
- mặt bằng khoan
- drilling plan
- sơ đồ khoan
- drilling plant
- thiết bị khoan
- drilling platform
- nền khoan
- drilling platform
- giàn khoan
- drilling platform
- sàn khoan
- drilling record
- báo cáo khoan
- drilling record
- lý lịch lỗ khoan
- drilling rejects
- phế phẩm khoan
- drilling report
- báo cáo về khoan
- drilling rig
- giàn khoan
- drilling rig
- máy khoan
- drilling rig
- tháp khoan
- drilling rod
- cần khoan
- drilling rope
- cáp khoan
- drilling shaft
- giếng khoan
- drilling site
- vị trí khoan
- drilling spindle
- trục máy khoan
- drilling table
- bàn máy khoan
- drilling template
- dưỡng khoan
- drilling template
- máy khoan xách tay
- drilling thrust power
- tốc độ khoan
- drilling time
- thời gian khoan
- drilling tool
- công cụ khoan
- drilling tool
- dụng cụ khoan
- drilling tripod
- giá khoan
- drilling unit
- đơn vị khoan
- drilling unit
- tổ máy khoan
- drilling work
- công tác khoan
- drum-type drilling machine
- máy khoan kiểu tang quay
- dry drilling
- khoan hơi
- dry drilling
- khoan khô
- dry drilling
- sự khoan khô
- earth drilling rig
- giàn khoan đất
- electric drilling
- khoan điện
- electric impulse drilling
- sự khoan xung điện
- electric shock drilling
- sự khoan xung điện
- electrophysical drilling
- sự khoan điện vật lý
- exploitation drilling
- sự khoan khai thác
- exploration drilling
- sự khoan thăm dò
- exploratory drilling
- khoan thăm dò
- exploratory drilling
- sự khoan thăm dò
- fan drilling
- khoan rẻ quạt
- flame drilling
- sự khoan cháy
- four-spindle drilling machine
- máy khoan bốn trục
- fresh water drilling mud
- bùn khoan nước ngọt
- fusion drilling
- sự khoan nhờ nóng chảy
- gang spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- geophysical drilling
- sự khoan địa vật lý
- geophysical drilling
- sự khoan vật lý
- hammer drilling
- sự dùng búa để khoan
- hammer drilling machine
- máy khoan dùng búa
- hand drilling
- khoan bằng tay
- hand drilling
- sự khoan tay
- highwall drilling machine
- máy khoan ngang
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan ngang
- hydraulic & pneumatic rig for bench drilling
- khoan thủy lực và khí nén cho việc khoan vỉa
- hydraulic drilling
- khoan thủy lực
- hydraulic drilling
- sự khoan thủy lự
- hydraulic electric drilling machine
- máy khoan điện thủy lực
- hydraulic percussion drilling
- sự khoan va đập thủy lực
- inclination drilling
- khoan xiên
- inclined drilling
- khoan nghiêng
- jet bit drilling
- khoan bằng lưỡi khoan tia phun
- jet drilling
- khoan phun tia lửa
- jet drilling
- khoan tia nhiệt
- jig drilling machine
- máy khoan doa tinh xác
- jump drilling
- khoan cáp
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large diameter bole drilling and blasting method
- phương pháp khoan và nổ mìn lỗ lớn
- lateral drilling
- khoan bên
- magnetostriction drilling
- sự khoan từ giảo
- marine-drilling rig
- thiết bị khoan ở biển
- mast of drilling rig
- trụ máy khoan
- multiple drilling
- sự khoan chùm
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- multiple drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiple-spindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multispindle drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- multiunit drilling machine
- máy khoan nhiều trục chính
- non-core drilling with rotary drill for curtain
- khoan ngoài lõi dùng máy khoan xoắn cho lớp màng
- normalized drilling rate
- tốc độ khoan chuẩn hóa
- offshore drilling
- khoan ngoài biển
- offshore drilling rig supply vessel
- tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
- oil well drilling
- khoan giếng dầu
- oil-drilling
- sự khoan dầu
- oil-drilling equipment
- thiết bị khoan dầu
- open-hole drilling
- sự khoan giếng thân trần
- overhead travelling drilling machine
- máy khoan treo di động
- packet drilling
- sự khoan bó thép tấm
- parallel drilling method
- phương pháp khoan song song
- pedestal drilling machine
- máy khoan cần
- Pennsylvanian drilling system
- hệ khoan Pennsylvania
- Pensylvania drilling
- khoan kiểu Pensylvania (khoan cáp)
- percussion drilling
- khoan xung động
- percussion drilling
- sự khoan kiểu va đập
- percussion-rotary drilling
- sự khoan đập xoay
- percussive rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay đập
- pillar drilling machine
- máy khoan có trụ
- pillar drilling machine
- máy khoan đứng (trụ hình hộp hoặc trụ tròn)
- pillar-drilling machine
- máy khoan trụ đứng
- pillar-drilling machine
- máy khoan đứng
- pneumatic percussion drilling
- sự khoan dùng khí nén
- portable drilling machine
- may khoan xách tay
- portable drilling machine
- máy khoan xách tay
- post-hole drilling machine
- máy khoan lỗ cột
- precision drilling
- sự khoan chính xác
- pressure drilling
- khoan dưới áp lực
- primary drilling
- khoan tạm/ gá
- probe drilling
- sự khoan thăm dò
- production drilling
- sự khoan sản xuất (kỹ thuật khai thác dầu)
- proved-area drilling
- khoan phát triển mỏ
- radial (radial-arm) drilling machine
- máy khoan đứng có cần ngang
- radial drilling
- sự khoan tỏa tròn
- radial drilling machine
- máy khoan hướng tâm
- radial drilling machine
- máy khoan cần
- rail drilling
- khoan lỗ trên thân ray
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- recondition drilling mud
- bùn khoan tái sinh
- rock drilling
- khoan đá
- rock drilling
- sự khoan đá
- rod-tool drilling
- sự khoan đập (dùng) cần
- rope drilling
- khoan cáp
- rotary (drilling) rig
- thiết bị khoan quay
- rotary bit drilling rig
- máy khoan xoay cầu
- rotary drilling
- khoan xoay
- rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay
- rotary drilling
- sự khoan rôto
- rotary drilling
- sự khoan xoay
- rotary percussion drilling
- sự khoan xoay đập
- rotary-vibration drilling
- sự khoan rung xoay
- sample drilling
- sự khoan lấy lõi
- sample drilling
- sự khoan lấy mẫu
- self propelled drilling rig
- thiết bị khoan xoay tự hành
- self-propelled drilling rig
- máy khoan tự hành
- semiradial drilling machine
- máy khoan cần nửa vạn năng
- shallow drilling
- khoan nông
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- shot core drilling
- lấy mẫu lõi bằng khoan bi
- shot drilling
- khoan bi
- shot drilling
- sự khoan (bằng) bi
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- shot-drilling
- khoan bằng đạn nổ
- shot-hole drilling
- khoan nổ địa chấn
- sidetrack drilling
- sự khoan đường lệch
- single-hand drilling
- khoan tay đơn
- slant drilling
- khoan lệch
- slant drilling
- khoan xiên
- sleeper drilling machine
- máy khoan tà vẹt
- slot drilling machine
- máy khoan then
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy khoan-xọc rãnh then
- soil drilling
- sự khoan đất
- solid drilling
- khoan cứng
- spindle drilling rig
- máy khoan trục chính
- spot drilling
- sự khoan điểm
- straight hole drilling
- khoan lỗ thẳng
- string of drilling
- cột ống khoan
- string of drilling tools
- chuỗi dụng cụ khoan
- sub-drilling
- sự khoan sâu (giếng)
- subsalt drilling
- khoan dưới tầng muối
- subsea drilling
- khoan dưới đáy biển
- test drilling
- sự khoan lấy mẫu
- test drilling
- sự khoan thăm dò
- test drilling
- sự khoan thí nghiệm
- test drilling
- sự khoan thử
- test hole drilling
- sự khoan thăm dò địa chất
- thermal drilling
- sự khoan nhiệt
- thermic drilling
- khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- tie-drilling machine
- máy khoan tà vẹt
- tri-cone bit drilling
- mũi khoan kiểu 3 côn
- truck-mounted drilling rig
- máy khoan lắp trên xe tải
- turbine drilling
- sự khoan bằng tuabin
- turbine drilling
- sự khoan tuabin
- turbor drilling
- khoan tuabin
- turnkey drilling
- khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- máy khoan bằng siêu âm
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- underwater drilling
- sự khoan dưới nước
- universal radial drilling machine
- máy khoan cần vạn năng
- upright drilling machine
- máy khoan đứng
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- vertical box-column drilling machine
- máy khoan trụ hộp thẳng đứng
- vertical drilling machine
- máy khoan đứng
- vertical multiple spindle drilling machine
- máy khoan đứng nhiều trục chính
- vibration drilling
- sự khoan dung
- vibratory drilling machine
- máy khoan rung
- wall drilling machine
- máy khoan treo tường
- water flush drilling
- khoan giếng nông có bơm nước
- well drilling
- sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
- well drilling
- sự khoan giếng
- wet drilling
- sự khoan kiểu nước
- wet drilling
- sự khoan kiểu thủy lực
- wet drilling
- sự khoan kiểu ướt
- wet drilling
- sự khoan ướt
sự khoan
- abrasive jet drilling
- sự khoan bằng tia chất lỏng
- air drilling
- sự khoan bằng khí nén
- billet drilling
- sự khoan phôi
- billet drilling
- sự khoan thỏi
- blast hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn
- cable drilling
- sự khoan cáp
- cable drilling
- sự khoan đập
- cable drilling
- sự khoan kiểu cáp
- center drilling
- sự khoan định tâm
- centre drilling
- sự khoan định tâm
- church drilling
- sự khoan đập cáp
- churn drilling
- sự khoan đập
- compressed drilling
- sụ khoan bằng khí nén
- controlled drilling
- sự khoan định hướng
- core drilling
- sự khoan lấy lõi
- core drilling
- sự khoan lấy mẫu
- cussion drilling
- sự khoan xoay dập
- cutter drilling
- sự khoan phay
- deep drilling
- sự khoan sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole drilling
- sự khoan sâu
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- drain hole drilling
- sự khoan lỗ tiêu nước
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drilling (onthe rake)
- sự khoan giếng
- drilling by flame
- sự khoan nhiệt
- drilling by jetting method
- sự khoan bằng xối (nước)
- drilling engineer
- kỹ sư khoan
- drilling of blast holes
- sự khoan lỗ nổ mìn
- dry drilling
- sự khoan khô
- electric impulse drilling
- sự khoan xung điện
- electric shock drilling
- sự khoan xung điện
- electrophysical drilling
- sự khoan điện vật lý
- exploitation drilling
- sự khoan khai thác
- exploration drilling
- sự khoan thăm dò
- exploratory drilling
- sự khoan thăm dò
- flame drilling
- sự khoan cháy
- fusion drilling
- sự khoan nhờ nóng chảy
- geophysical drilling
- sự khoan địa vật lý
- geophysical drilling
- sự khoan vật lý
- hand drilling
- sự khoan tay
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- hydraulic drilling
- sự khoan thủy lự
- hydraulic percussion drilling
- sự khoan va đập thủy lực
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- magnetostriction drilling
- sự khoan từ giảo
- multiple drilling
- sự khoan chùm
- multiple drilling
- sự khoan nhiều hướng
- multiple drilling
- sự khoan nhiều mũi
- oil-drilling
- sự khoan dầu
- open-hole drilling
- sự khoan giếng thân trần
- packet drilling
- sự khoan bó thép tấm
- percussion drilling
- sự khoan kiểu va đập
- percussion-rotary drilling
- sự khoan đập xoay
- percussive rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay đập
- pneumatic percussion drilling
- sự khoan dùng khí nén
- precision drilling
- sự khoan chính xác
- probe drilling
- sự khoan thăm dò
- production drilling
- sự khoan sản xuất (kỹ thuật khai thác dầu)
- radial drilling
- sự khoan tỏa tròn
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- rock drilling
- sự khoan đá
- rod-tool drilling
- sự khoan đập (dùng) cần
- rotary drilling
- sự khoan kiểu xoay
- rotary drilling
- sự khoan rôto
- rotary drilling
- sự khoan xoay
- rotary percussion drilling
- sự khoan xoay đập
- rotary-vibration drilling
- sự khoan rung xoay
- sample drilling
- sự khoan lấy lõi
- sample drilling
- sự khoan lấy mẫu
- short hole drilling
- sự khoan lỗ mìn
- shot drilling
- sự khoan (bằng) bi
- shot hole drilling
- sự khoan lỗ nổ mìn (kĩ thuật khoan)
- sidetrack drilling
- sự khoan đường lệch
- soil drilling
- sự khoan đất
- spot drilling
- sự khoan điểm
- sub-drilling
- sự khoan sâu (giếng)
- test drilling
- sự khoan lấy mẫu
- test drilling
- sự khoan thăm dò
- test drilling
- sự khoan thí nghiệm
- test drilling
- sự khoan thử
- test hole drilling
- sự khoan thăm dò địa chất
- thermal drilling
- sự khoan nhiệt
- thermic drilling
- sự khoan kiểu nhiệt
- turbine drilling
- sự khoan bằng tuabin
- turbine drilling
- sự khoan tuabin
- ultrasonic drilling
- sự khoan (bằng) siêu âm
- ultrasonic drilling
- sự khoan bằng siêu âm
- underwater drilling
- sự khoan dưới nước
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- vibration drilling
- sự khoan dung
- well drilling
- sự khoan giếng
- wet drilling
- sự khoan kiểu nước
- wet drilling
- sự khoan kiểu thủy lực
- wet drilling
- sự khoan kiểu ướt
- wet drilling
- sự khoan ướt
sự khoan thủng
sự tiện trong
Địa chất
sự khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drilling (by the vibration method)
sự khoan bằng phương pháp rung, -
Drilling (on the rake)
sự khoan giếng, -
Drilling Fluid
nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông... -
Drilling activity
hoạt động khoan, -
Drilling and blasting work
công tác khoan nổ, Địa chất: công tác khoan nổ mìn, -
Drilling and casing program-me
chương trình khoan và chống ống, -
Drilling arm
cánh tay khoan, -
Drilling attachment
đồ gá khoan, -
Drilling barge
thuyền khoan, -
Drilling bit
lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan -
Drilling bit drop height
độ cao thả mui khoan, -
Drilling book
móc khoan, -
Drilling by flame
sự khoan nhiệt, -
Drilling by jetting method
sự khoan bằng xối (nước), -
Drilling capacity
giới hạn khoan, -
Drilling clamp
cái xiết (cần khoan), -
Drilling conditions
điều kiện khoan, -
Drilling contract
hợp đồng khoan, -
Drilling contractor
nhà thầu khoan, -
Drilling control
kiểm tra khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.