- Từ điển Anh - Việt
Drilling tool
Mục lục |
Kỹ thuật chung
công cụ khoan
dụng cụ khoan
- cable (drilling) tool
- dụng cụ khoan cáp
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
Địa chất
dụng cụ khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drilling tripod
giá khoan, -
Drilling unit
đơn vị khoan, tổ máy khoan, đầu khoan, -
Drilling work
công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan -
Drillings
mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, -
Drillman
khoan [thợ khoan], thợ khoan, -
Drillrig
Địa chất: máy khoan, xe khoan, -
Drills
, -
Drillsmith
/ ´dril¸smiθ /, Xây dựng: thợ sửa khoan, -
Drillstock
/ ´dril¸stɔk /, Cơ khí & công trình: đầu mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, đầu khoan, đầu cặp... -
Drily
như dryly, -
Drink
/ driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly... -
Drink-offering
/ ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế, -
Drink a toast to sth
uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year . -
Drink crystal
đồ uống khô, -
Drink dispense
cơ cấu tự động rót nước uống, -
Drinkability
Danh từ: khả năng uống rượu, -
Drinkable
/ ´driηkəbl /, Tính từ: có thể uống được, Danh từ số nhiều:... -
Drinkable water
nước uống được, -
Drinkables
Danh từ số nhiều: thức uống, eatables and drinkables, đồ ăn và thức uống -
Drinker
/ ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.