- Từ điển Anh - Việt
Directional
Nghe phát âmMục lục |
/dai´rekʃənl/
Thông dụng
Tính từ
Điều khiển, chỉ huy, cai quản
Định hướng
- directional radio
- rađiô định hướng; khoa tìm phương hướng bằng rađiô
Chuyên ngành
Toán & tin
theo phương
Điện tử & viễn thông
hướng tính
- directional antenna
- dây trời hướng tính
- directional antenna
- ăng ten hướng tính
- directional array type of antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- directional effect
- hiệu ứng hướng tính
- directional scanning antenna
- dây trời quét hướng tính
- directional scanning antenna
- ăng ten quét hướng tính
- highly directional antenna
- dây trời hướng tính cao
- highly directional antenna
- ăng ten hướng tính cao
Kỹ thuật chung
có hướng
- directional coupler-DC
- bộ ghép có hướng
- directional earth fault protection
- bảo vệ chạm đất có hướng
- directional over-current relay
- rơle quá dòng có hướng
- directional power relay
- rơle công suất có hướng
- directional relay
- rơle có hướng
- directional strain tensor
- tenxơ biến dạng có hướng
- directional stress tensor
- tenxơ ứng suất có hướng
- power directional relay
- rơle công suất có hướng
- voltage directional relay
- rơle điện áp có hướng
định hướng
- co-directional interface
- giao diện cùng (định) hướng
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- directional aids
- phương tiện định hướng
- directional antenna
- giàn ăng ten định hướng
- directional antenna
- ăng ten định hướng
- directional array
- giàn ăng ten định hướng
- directional beam
- chùm định hướng
- directional boring machine
- máy khoan định hướng
- directional coupler
- bộ ghép định hướng
- directional coupling
- sự ghép định hướng
- directional detector
- bộ dò định hướng
- directional deviation of borings
- khoan định hướng
- directional diagram
- giản đồ định hướng
- directional drilling
- khoan định hướng
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- directional element
- phần tử định hướng
- directional filter
- bộ lọc định hướng
- directional fixed grille
- lưới thông gió định hướng
- directional gain
- hệ số định hướng
- directional light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- directional lighting
- chiếu sáng định hướng
- directional loudspeaker
- loa định hướng
- directional microphone
- micrô định hướng
- directional phase shifter
- bộ dịch pha định hướng
- directional radiation
- bức xạ định hướng
- directional relay
- rơle định hướng
- directional response
- đáp tuyến định hướng
- directional separation filter
- bộ lọc tách định hướng
- directional stabilizer
- bộ ổn định hướng
- directional well
- giếng khoan định hướng
- non-directional
- không định hướng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- power directional relay
- rơle định hướng công suất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Directional (microphone)
hướng đối tượng, -
Directional Doppler
doppler có hướng, -
Directional advertising
quảng cáo có tính chỉ đạo, -
Directional aids
phương tiện định hướng, -
Directional antenna
dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna,... -
Directional array
ăng ten chùm, giàn ăng ten định hướng, -
Directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính, ăng ten mạng lưới hướng tính, -
Directional beacon
pha vô tuyến hướng tính, đài mốc định hướng, -
Directional beam
chùm định hướng, -
Directional boring machine
máy khoan định hướng, -
Directional broadcast
chương trình phát thanh (hoặc truyền hình) có định hướng, -
Directional characteristic
đặc trưng (về) hướng, -
Directional control
kiểm soát phương hướng, -
Directional count
đếm xe theo hướng, -
Directional counter
máy đếm theo phương pháp tới, -
Directional coupler
bộ ghép định hướng, -
Directional coupler-DC
bộ ghép có hướng, -
Directional coupling
sự ghép định hướng, -
Directional derivative
đạo hàm theo hướng, maximum directional derivative, đạo hàm theo hướng cực đại -
Directional detector
bộ dò định hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.