- Từ điển Anh - Việt
Dropsonde
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
máy dò rơi tự do
Giải thích EN: An instrument attached to a parachute that is dropped from an aircraft and transmits measurements of atmospheric conditions as it descends.Giải thích VN: Một thiết bị được gắn với cái dù được thả từ máy bay xuống và truyền những thông số về điều kiện khí quyển mà nó thu được trong quá trình rơi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dropsonde dispenser
khoang thả máy dò tự do, -
Dropsy
/ ´drɔpsi /, Danh từ: (y học) bệnh phù, (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá, -
Dropsy of amnion
đa ối, -
Dropsy of brain
tràn dịch não, -
Dropsy of chest
tràndịch màng phổi, -
Dropsy of pericardium
tràn dịch màng ngoài tim, -
Dropsy ofamnion
đaối, -
Droptank
Danh từ: thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể thả xuống khi chiến đấu, -
Dropwise condensation
sự ngưng giọt, ngưng giọt, -
Dropwise irrigation
sự tưới nhỏ giọt, -
Dropwort
/ ´drɔp¸wə:t /, Danh từ: (thực vật) cỏ muỗi, -
Dropzone
Danh từ: vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy bay xuống, -
Drosera
cây gọng vó drosera, -
Droshky
Danh từ: xe ngựa bốn bánh xưa của nga, -
Drosometer
/ drɔ´sɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo lượng sương rơi, Kỹ thuật chung:... -
Drosophila
Danh từ: (động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền),... -
Drosophilia
ruồi giấm, -
Dross
/ drɔs /, Danh từ: xỉ, cứt sắt, cặn bã, rác rưởi, Xây dựng: xỉ,... -
Drossy
/ ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ... -
Drossy coal
than chứa pirit, than xấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.