- Từ điển Anh - Việt
Drosometer
Mục lục |
/drɔ´sɔmitə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ đo lượng sương rơi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ đo lượng sương rơi
Giải thích EN: An instrument that measures the amount of water deposited from the atmosphere over a given place and time.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo lượng nước tích tụ trong khi quyển trong một khu vực và thời gian nhất định.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drosophila
Danh từ: (động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền),... -
Drosophilia
ruồi giấm, -
Dross
/ drɔs /, Danh từ: xỉ, cứt sắt, cặn bã, rác rưởi, Xây dựng: xỉ,... -
Drossy
/ ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ... -
Drossy coal
than chứa pirit, than xấu, -
Drostanolonen
một hormone nam tính tổng hợp dùng chữa ung thư vú, -
Drought
/ drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn;... -
Drought phenomenon
hiện tượng hạn hán, -
Drought resistance
sức chịu hạn, -
Drought year
năm hạn hán, -
Droughty
/ ´drauti /, Tính từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát, Kỹ thuật... -
Drouth
/ drauθ /, như drought, -
Drouthy
/ ´drauθi /, như droughty, -
Drove
Thời quá khứ của .drive: Danh từ: Đàn súc vật đang được lùa đi,... -
Drove work
công việc đục đẽo đá, -
Drover
/ ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ... -
Drown
/ draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,... -
Drowned
/ draund /, Hóa học & vật liệu: bị ngập nước, bị nhấn chìm, -
Drowned drop
bậc nước chảy ngập, -
Drowned flow
dòng ngập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.