- Từ điển Anh - Việt
Drum unit
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Drum up business (to...)
quảng cáo kinh doanh rùm beng, -
Drum up customers (to...)
quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng, -
Drum up sales (to...)
quảng cáo bán hàng rùm beng, -
Drum washer
trống đãi, trống rửa, máy rửa khí hình trống, -
Drum water meter
công tơ nước kiểu trống, -
Drum winch
tời kiểu tang quay, -
Drum winding
cuộn (dây) hình trống, cuộn dây hình trống, kiểu quấn hình trống, dây quấn hình trống, -
Drumbeat
/ ´drʌm¸bi:t /, danh từ, tiếng trống, Từ đồng nghĩa: noun, dub , flam , rataplan -
Drumble
Nội động từ: gây tiếng động như tiếng trống, nói năng hàm hồ, lười biếng, -
Drumfire
/ ´drʌm¸faiə /, Danh từ: (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công... -
Drumhead
Danh từ: mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, Từ... -
Drumhead court martial
Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến -
Drumlin
/ ´drʌmlin /, Đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành, Xây dựng: đồi hình... -
Drummed
, -
Drummed length
độ dài cuộn dây, -
Drummer
/ ´drʌmə /, Danh từ: người đánh trống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi chào hàng, kẻ lêu lỏng,... -
Drumming
/ ´drʌmiη /, Danh từ: tiếng lộp độp đều đều, Kinh tế: vô thùng... -
Drummy work
kết cấu có dạng [trống, thùng], -
Drums
, -
Drumstick
/ ´drʌm¸stik /, Danh từ: dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.