- Từ điển Anh - Việt
Drumming
Nghe phát âmMục lục |
/´drʌmiη/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng lộp độp đều đều
Chuyên ngành
Kinh tế
vô thùng hình trống
Giải thích VN: Tiếng lộp độp đều đều.
vô thùng tô-nô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drummy work
kết cấu có dạng [trống, thùng], -
Drums
, -
Drumstick
/ ´drʌm¸stik /, Danh từ: dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán, -
Drumstick finger
ngón tay dùi trống, -
Drunk
/ drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu,... -
Drunk and disorderly, drunk and incapable
Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy -
Drunk mouse
chuột say, -
Drunkard
/ 'drʌŋkəd /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Từ đồng... -
Drunken
/ drʌŋkən /, (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ:... -
Drunken cutter
dao (lắp) đảo, -
Drunken saw
cưa lắc, cái cưa lắc, -
Drunken thread
ren có bước thay đổi theo chu kỳ, -
Drunkenly
/ drʌŋkənli /, Phó từ: say rượu, -
Drunkenness
/ drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa:... -
Drunkenness reveals what soberness conceals
drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra -
Drunkometer
/ 'drʌŋkə,mitə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở, -
Drunks
, -
Drupaceous
/ dru:´peiʃəs /, tính từ, (thuộc) quả hạch, có quả hạch, -
Drupe
/ dru:p /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, Kinh tế: quả hạch,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.