- Từ điển Anh - Việt
Drunken
Nghe phát âmMục lục |
/drʌŋkən/
Thông dụng
(thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink
Tính từ
Say rượu
Nghiện rượu
Do say rượu; trong khi say rượu...
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)
Kỹ thuật chung
đảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- intoxicated , inebriated , besotted , crapulent , crapulous , inebriate , sodden , tipsy , buzzed , disguised , drunk , fuddled , gone , groggy , loaded , maudlin , mellow , pickled , plastered , sloshed , sottish , tanked , tight , totaled , wasted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drunken cutter
dao (lắp) đảo, -
Drunken saw
cưa lắc, cái cưa lắc, -
Drunken thread
ren có bước thay đổi theo chu kỳ, -
Drunkenly
/ drʌŋkənli /, Phó từ: say rượu, -
Drunkenness
/ drʌŋkənis /, Danh từ: sự say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng nghĩa:... -
Drunkenness reveals what soberness conceals
drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra -
Drunkometer
/ 'drʌŋkə,mitə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở, -
Drunks
, -
Drupaceous
/ dru:´peiʃəs /, tính từ, (thuộc) quả hạch, có quả hạch, -
Drupe
/ dru:p /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, Kinh tế: quả hạch,... -
Drupe-like
Tính từ: có dạng quả hạch, -
Drupel (et)
quả hạch nhỏ, -
Drupelet
/ ´dru:plit /, danh từ, (thực vật học) quả hạch con, -
Druse
/ dru:z /, Danh từ, (địa lý,địa chất): Đám tinh thể ở hốc đá, hốc đá có đám tinh thể,... -
Druse structure
cấu tạo tinh đám, -
Drusy
Địa chất: chùm tinh thể, -
Druther
Danh từ: (thân mật) sự ưa thích hơn (ghép của would rather), -
Dry
/ drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết... -
Dry(ing)shrinkage
co ngót do phơi khô, -
Dry-air sterilization
sự tiệt trùng bằng không khí khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.