- Từ điển Anh - Việt
Drum
Nghe phát âm/drʌm/
Thông dụng
Danh từ
Cái trống
Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống
(giải phẫu) màng nhĩ
Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
(kỹ thuật) trống tang
- winding drum
- trống quấn dây
(sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)
(động vật học) cá trống ( (cũng) drum fish)
Nội động từ
Đánh trống
Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
( + for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
Đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)
Ngoại động từ
Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
Đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô
( + into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
Cấu trúc từ
to drum out
- đánh trống đuổi đi
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tang, trống, thùng, vành
Hóa học & vật liệu
thùng hình ống
Giải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.
Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.
Ô tô
cái trống (phanh)
Toán & tin
mảng tròn
tang (từ)
trống (từ)
Xây dựng
ngăn đệm giữa
thùng quay
trống trộn (bêtông)
tường tròn hay đa giác
Giải thích EN: A curved or polygonal vertical wall that carries a dome.
Giải thích VN: Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.
Điện
bao trống
Điện tử & viễn thông
trống từ
Kỹ thuật chung
hình trụ
cái trống
chống đá
Giải thích EN: One of the cylindrical blocks used to form a column.
Giải thích VN: Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.
người đánh trống
máy lăn
ống dây
Kinh tế
cái trống
container dạng trục
đánh trống khua chuông
tang
- barley germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- blending drum
- tang trộn
- brine-cooled revolving drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- coating drum
- tang xoa (gạo)
- cooling drum
- tang làm nguội
- drier drum
- tang sấy
- drum beet cutter
- tang dao băm củ cải
- drying drum
- tang sấy
- foot washing drum
- tang rửa chân (gia súc)
- germinating drum
- tang nẩy mầm hạt
- glazing drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang xoa
- heating drum
- tang đốt nóng
- hide washing drum
- tang rửa da lột
- humidifying drum
- tang làm ẩm
- lime slacking drum
- tang tôi vôi
- offal washing drum
- tang rửa thịt
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang xoa bóng gạo
- riddle drum
- tang gieo
- roasting drum
- tang quay
- roasting drum
- tang rán
- rotatable knife drum
- tang dao quay
- saucing drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang nấu nước xốt
- settling drum
- tang lắng
- steaming drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang nấu
- suction drum
- tang hút chân không
thùng
- brine drum
- thùng gom nước muối
- cargo in drum
- hàng chở thùng
- diffuse with revolving drum
- thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay
- drum filter
- thiết bị lọc kiểu thùng quay
- drum handling truck
- xe chở thùng rượu
- drum malting
- hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay
- old drum
- thùng đựng cũ
- settling drum
- thùng lắng
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
thùng hình khối
thùng hình trống
thùng phuy
thùng tô-nô
trục
Địa chất
tang, trống (quay), thùng hình trụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boom * , pulsate , rap , reverberate , roar , strum , tattoo , throb , thrum , thunder * , barrel , beat , bongo , capstan , cask , cylinder , drone , gather , instrument , keg , reiterate , tabor , tambour , tambourine , tap , thunder , timbrel , tom-tom
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drum-barrel
Danh từ: tang trống, -
Drum-call
Danh từ: hồi trống, -
Drum-container feeding
sự cấp liệu bằng thùng chứa, -
Drum-fish
/ ´drʌm¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá trống, -
Drum-in-disc brake
phanh trống trong đĩa, -
Drum-kit
Danh từ: bộ trống, dàn trống, bộ trống, -
Drum-type cyclometer register
bộ số bánh số, -
Drum-type drilling machine
máy khoan kiểu tang quay, -
Drum-typed trash crusher
trống nghiền rác, -
Drum arm
phần cứng hình trống, -
Drum armature
phần ứng hình tang, phần ứng hình trống, -
Drum beet cutter
tang dao băm củ cải, -
Drum belly
bụng chướng, -
Drum brake
phanh kiểu tang, phanh trống, phanh kiểu trống, phanh đai, phanh đai, phanh kiểu tang, -
Drum cam
cam thùng, cam trụ, cam thùng, -
Drum cleaner
sự quay sạch, -
Drum concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay -
Drum controller
tang điều khiển, công tắc hình trống, -
Drum cooler
thiết bị lạnh kiểu trống, -
Drum cross-grooved
cam thùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.