- Từ điển Anh - Việt
Brawl
Nghe phát âmMục lục |
/brɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Sự cãi lộn ầm ỹ
Tiếng róc rách (suối)
Nội động từ
Cãi nhau ầm ỹ
Kêu róc rách (suối)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , altercation , argument , battle , battle royal * , bickering , broil , clash , disorder , dispute , donnybrook , duke out , feud , fight , fracas , fray , free-for-all * , fuss , hassle , melee , quarrel , rhubarb * , riot , row , ruckus * , rumble * , rumpus , scrap , scuffle , squabble , tumult , uproar , wrangle , free-for-all , ruction , brannigan , brouhaha , contention , controversy , din , discord , disputation , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brawler
/ ´brɔ:lə /, danh từ, người hay cãi nhau, -
Brawn
/ brɔ:n /, Danh từ: bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, Kinh... -
Brawn coat briquette
bánh than nâu, -
Brawniness
/ ´brɔ:ninis /, danh từ, sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang, -
Brawny
/ ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa:... -
Bray
/ brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ:... -
Brayton cycle
chu trình joule, chu trình brayton, -
Braze
/ breiz /, Cơ khí & công trình: hàn vảy cứng, Toán & tin: thau,... -
Braze welding
sự hàn đồng thau, -
Brazed
được hàn cứng, được hàn đồng thau, -
Brazed-on tip
đầu mạ đồng thau, mũi mạ đồng thau, -
Brazed joint
mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng, mối hàn vảy cứng, mối nối hàn vảy cứng, -
Brazed seam
hàn thau, mối nối hàn, -
Brazen
/ breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô... -
Brazen-faced
/ ´breizn¸feist /, tính từ, mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ, -
Brazen age
Danh từ: thời kỳ trung niên, -
Brazened
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.