- Từ điển Anh - Việt
Drying
Mục lục |
/´draiiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm thành khô; được dùng khô
Khô nhanh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự hong khô
- air-drying
- sự hong khô gió
- natural drying
- sự hong khô tự nhiên
- open air drying
- sự hong khô ngoài trời
sự khử nước
- sludge drying
- sự khử nước bùn
sự làm khô
sự sấy
sự sấy khô
sấy
Kinh tế
sấy khô
sự làm khô
sự sấy khô
Địa chất
sự sấy, sự làm khô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drying-out
sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt, -
Drying-out of cheese
độ khô của fomat, -
Drying (of paint)
sự sấy khô (của sơn), -
Drying (of wood)
sự phơi gỗ, sấy gỗ, -
Drying a marsh
sự làm khô đầm lầy, -
Drying a swamp
sự làm khô đầm lầy, -
Drying agent
chất làm khô, chất làm khô, -
Drying aids
chất làm nhanh khô, -
Drying air
không khí khô, -
Drying and wetting cycle
chu trình sấy và làm ẩm, -
Drying apparatus
máy sấy, máy sấy, -
Drying area
khu vực sấy khô, -
Drying bed
nền làm khô, -
Drying by sublimation
sự sấy thăng hoa, -
Drying cabinet
buồng làm khô, buồng sấy, tủ sấy, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông, freeze-drying cabinet, buồng sấy thăng hoa -
Drying capacity
khả năng sấy, -
Drying chamber
buồng sấy khô, buồng sấy, buồng sấy, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy, lò sấy, timber drying... -
Drying column
tháp sấy, -
Drying compartment
phòng sấy, -
Drying conditions
chế độ khô, chế độ sấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.