- Từ điển Anh - Việt
Dual-gravity valve
Hóa học & vật liệu
van phân chia 2 chất với tỷ trọng khác nhau
Giải thích EN: A valve that is float-operated and functions on the interface between two immiscible liquids of different specific gravities.Giải thích VN: Một chiếc van hoạt động theo cơ chế nổi và tạo chức năng phân giới của 2 chất lỏng không thể trộn lẫn vì tỷ trọng khác nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dual-in-line-package (DIP)
vỏ hai hàng chân, -
Dual-leaf calculator
máy tính gập (được), máy tính hai lá, -
Dual-level
mức kép, -
Dual-mode
có hai chế độ, -
Dual-mode control
điều khiển phương thức kép, -
Dual-motor drive
sự dẫn động bằng hai động cơ, -
Dual-phase steel
thép đồng bộ kép, -
Dual-piston engine
động cơ pittông đôi, -
Dual-pitch printer
máy in bước kép, -
Dual-polarized antenna
ăng ten hai phân cực, ăng ten phân cực đối, -
Dual-port RAM
ram hai cổng, -
Dual-processor system
hệ xử lý kép, -
Dual-purpose
Tính từ: nhằm vào hai mục đích, cho hai mục đích, song dụng, a dual-purpose remark, lời nhận xét... -
Dual-purpose cattle
gia súc cho thịt sữa, -
Dual-purpose heat pump
bơm nhiệt hai chức năng, -
Dual-purpose refrigerator
tủ lạnh bảo quản và làm lạnh đông sản phẩm, -
Dual-purpose tunnel
hầm gia lạnh-kết đông, -
Dual-rate soring
lò xo có đế, lò xo có đệm, -
Dual-rated
hai công suất (danh nghĩa), -
Dual-rotor helicopter
máy bay lên thẳng có hai chong chóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.