- Từ điển Anh - Việt
Dualayer distillate process
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
quy trình chưng cất Dualayer
Giải thích EN: A process used to remove mercaptan and oxygenated compounds from fuel oil, using concentrated caustic Dualayer solution and electrical precipitation of the impurities.Giải thích VN: Một quy trình dùng để tách mecaptan và các hợp chất oxy hóa fừ dầu nhiên liệu, sử dụng dung dịch ăn mòn da đậm đặc Dualayer và kết tủa điện của các tạp chất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dualayer process
quá trình dualayer, -
Dualayer solution
dung dịch dualayer, -
Dualism
Danh từ: (triết học) thuyết nhị nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thuyết... -
Dualist
/ ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên, -
Dualistic
/ ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ... -
Dualistic correspondence
tương ứng đối ngẫu, -
Duality
Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu,... -
Duality principle
nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu, -
Duality theorem
định lý đối ngẫu, -
Dualization law
luật đối ngẫu, -
Dualize
Ngoại động từ: làm thành hai mặt, chia làm hai, chia đôi, -
Duarchy
Danh từ: nhị đầu chính trị, -
Dub
/ dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại... -
Dubbed corner
góc làm phẳng, -
Dubbin
Danh từ: mỡ bôi vào da thuộc, -
Dubbing
/ ´dʌbiη /, Danh từ: sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), sự phong tên... -
Dubbing-out
sự làm nhẵn mặt, xoa láng mặt, -
Dubbing mixer
Danh từ: người làm nghề lồng nhạc, lồng tiếng, -
Dubbing operation
thao tác nhân đôi, -
Dubbing room
phòng phối âm, phòng sang âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.