- Từ điển Anh - Việt
Duck soup
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Duck tail
đuôi vịt, -
Duck water
dòng chảy lững lờ phía trước chỗ ngoặt, -
Duckbill
Danh từ: (động vật học) thú mỏ vịt, -
Duckbill weir offtake regulator
cống lấy nước có ngưỡng kiểu mỏ vịt, -
Duckboard
cầu nhỏ, -
Duckboards
cầu ván nhỏ, -
Ducker
/ ´dʌkə /, Danh từ số nhiều: Đường hẹp lát ván (trong hào (giao thông) hoặc trên mặt bùn...),... -
Ducker-type scalding tub
thùng nhúng con thịt, -
Ducket
/ ´dʌkit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẻ nghiệp đoàn, -
Ducking
/ ´dʌkiη /, danh từ, sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm, -
Ducking-stool
/ ´dʌkiη¸stu:l /, danh từ, ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước), -
Ducking conveyor
băng tải hàng, -
Duckling
/ ´dʌkliη /, Danh từ: vịt con, -
Ducks
, -
Ducks and drakes
Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí... -
Duckweed
Danh từ: (thực vật học) bèo tấm, -
Ducky
/ ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu... -
Ducrey bacillus
trực khuẩn ducrey, -
Duct
/ dʌkt /, Danh từ: Ống, ống dẫn, Toán & tin: (vật lý ) ống, đường... -
Duct (cable duct)
ống cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.