- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Dufrenite
đufrenit, Địa chất: dufrenit, -
Dufrenoysite
đufrenoixit, -
Dug
/ dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn... -
Dug-out
/ ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ, -
Dug-out earth
đất đào, đất đào, -
Dug earth
đất thải, -
Dug hole
hố xói, -
Dug well
giếng đào lộ thiên, giếng đào, -
Dugong
/ ´du:gɔη /, Danh từ, số nhiều không đổi: (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn... -
Duh
lồng, phối âm, sự lồng nhạc, sự lồng tiếng, sự sang âm, sang âm, sao phương tiện, -
Duhem-Margules equation
phương trình duhem-margules, -
Duiker
/ ´daikə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi, -
Duke
/ dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng)... -
Dukedom
/ ´dju:kdəm /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước, -
Dukeling
Danh từ: tiểu công tước; con trai công tước, -
Dukey
lò thượng, -
Dukler theory
thuyết dukler, -
Dulcet
/ ´dʌlsit /, Tính từ: dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh), Kỹ thuật chung:... -
Dulcification
/ ¸dʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm dịu, sự làm êm dịu, Kinh tế:... -
Dulcify
/ ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.