- Từ điển Anh - Việt
ECG
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ECG (electrocardiogram)
điện tâm đồ, -
ECG - 1 channel
máy điện tim 1 kênh, -
ECHO - Sounder
máy dò âm dội, -
ECL (electronic cabling link)
liên kết bằng cáp điện tử, -
ECL (emitter-coupled logic)
mạch logic ghép cực phát, -
ECL gate array
mảng cửa ecl, mảng cửa logic ghép emitơ, -
ECM (Engine control module)
module điều khiển động cơ (hộp đen), -
ECM (error correcting memory)
bộ nhớ hiệu chỉnh lỗi, -
ECO (electronic-coupled oscillator)
bộ dao động ghép điện tử, -
ECO (engineering change order)
lệnh thay đổi kỹ thuật, thứ tự thay đổi kỹ thuật, -
ECPS (extended control program support)
hỗ trợ chương trình điều khiển mở rộng, -
ECR (error check routine)
thủ tục kiểm tra lỗi, -
ECSA (Extended Character Set Adapter)
bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, -
ECSL (extended control and simulation language)
ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng, -
ECS (European communications satellites)
vệ tinh truyền thông châu âu, -
ECTS (Engine coolant temperature sensor)
cảm biến nhiệt độ nước mát, -
ECT (Engine coolant temperature)
nhiệt độ nước làm mát, -
ECT (electroconvulsive therapy)
liệu pháp điện giật, -
ECT (environment control table)
bàn điều khiển môi trường (thiết bị), -
ECU (Engine control unit)
hộp điều khiển động cơ (hộp đen),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.