- Từ điển Anh - Việt
Earth-net
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
mạng Trái đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earth-nut
/ 'ə:θnʌt /, danh từ (thực vật học), nấm cục, nấm tơruyp, lạc; cây lạc, earth-nut oil, dầu lạc -
Earth-nut oil
dầu lạc, -
Earth-oil
/ 'ə:θ,ɔil /, Danh từ: dầu mỏ, -
Earth-oriented antenna
ăng ten hướng về trái đất, -
Earth-oriented satellite antenna
dây trời hướng về trái đất, ăng ten hướng về trái đất, -
Earth-pointing yaw axis
trục chỉ hướng về trái đất, -
Earth-shaker
/ 'ə:θ,∫eikə /, Danh từ: thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại hy-lạp), -
Earth-shine
/ 'ə:θ∫ain /, Danh từ: (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do... -
Earth-station antenna
ăng ten trạm trái đất, -
Earth-to-space direction
hướng trái đất-không gian, -
Earth-to-space path
đường trái đất-không gian, -
Earth-treatment
/ 'ə:θ,tri:tmənt /, Danh từ: (y học) cách dùng đất trị bệnh, -
Earth-wolf
/ 'ə:θwulf /, Danh từ: (động vật) chó sói đất, -
Earth-working equipment
thiết bị chuyển đất, -
Earth-worm
/ 'ə:θwɔ:m /, Danh từ: giun đất, (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm, -
Earth (y) coal
than dạng đất, -
Earth (y) water
nước có vôi, nước cứng, -
Earth Centred Inertial (ECI)
quán tính định tâm trái đất, -
Earth Day
ngày ô nhiễm trái đất, -
Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.